Tổng hợp một số dòng xe Toyota kèm giá mới nhất

Các dòng xe Toyota rất thu hút người tiêu dùng. Khi nói về ôtô, người tiêu dùng thường nghĩ ngay đến Toyota và coi đó là biểu tượng của những chiếc xe hơi. Sau đây là một số mẫu ô tô đang được bày bán tại các đại lý Toyota kèm giá để các bạn […]

Đã cập nhật 29 tháng 11 năm 2022

Bởi The Tips

Tổng hợp một số dòng xe Toyota kèm giá mới nhất

Các dòng xe Toyota rất thu hút người tiêu dùng. Khi nói về ôtô, người tiêu dùng thường nghĩ ngay đến Toyota và coi đó là biểu tượng của những chiếc xe hơi. Sau đây là một số mẫu ô tô đang được bày bán tại các đại lý Toyota kèm giá để các bạn tham khảo.

Toyota Vios

Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh Hà NộiGiá lăn bánh TP HCMGiá lăn bánh Các tỉnh
Vios 1.5GR-S (thể thao)641743730711
Vios 1.5G CVT592688676657
Vios 1.5E CVT (7 túi khí)561653642623
Vios 1.5E CVT (3 túi khí)542632621602
Vios 1.5E MT (7 túi khí)506592582563
Vios 1.5E MT (3 túi khí)489573563544
BẢNG GIÁ XE TOYOTA vios 2022 (triệu VNĐ)

Toyota Corolla Altis

Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh
Altis 1.8G719830
Altis 1.8V765882
Atis 1.8HEV860898
BẢNG GIÁ XE toyota altis 2022 (triệu VNĐ)

Toyota Camry

Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh
Camry 2.0G1 tỷ 070 triệu VNĐ1.220.737.000 VNĐ
Camry 2.0Q1 tỷ 185 triệu VNĐ1.349.537.000 VNĐ
Camry 2.5Q1 tỷ 370 triệu VNĐ1.556.737.000 VNĐ
Camry 2.5HV1 tỷ 460 triệu VNĐ1.657.537.000 VNĐ
BẢNG GIÁ XE TOYOTA camry 2022

Toyota Fortuner

Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh
Fortuner 2.7 4×2 AT1 tỷ 229 triệu VNĐ1.399.174.000 VNĐ
Fortuner Legender 2.4 4×2 AT1 tỷ 259 triệu VNĐ1.432.774.000 VNĐ
Fortuner 2.7 4×4 AT1 tỷ 319 triệu VNĐ1.499.974.000 VNĐ
Fortuner 2.8 4×4 AT1 tỷ 434 triệu VNĐ1.628.774.000 VNĐ
BẢNG GIÁ XE TOYOTA fortuner 2022

Toyota Yaris

Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh Hà NộiGiá lăn bánh TP HCMGiá lăn bánh Các tỉnh
Toyota Yaris668773760742
BẢNG GIÁ XE toyota yaris 2022 (triệu VNĐ)

Toyota Avanza

Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh
Avanza MT558 triệu VNĐ617.494.000 VNĐ
Avanza AT598 triệu VNĐ661.494.000 VNĐ
BẢNG GIÁ XE TOYOTA AVANZA 2022 (triệu VNĐ)

Toyota Prado

Phiên bảnGiá lăn bánh Hà NộiGiá lăn bánh tỉnh khác (đồng)
Toyota Prado2.921.333.400 VNĐ2.850.573.400 VNĐ
BẢNG GIÁ XE TOYOTA PRADO 2022 (triệu VNĐ)

Toyota Cross

Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh
Corolla Cross 1.8G746 triệu VNĐ823.937.000 VNĐ
Corolla Cross 1.8V846 triệu VNĐ933.937.000 VNĐ
Corolla Cross 1.8HV936 triệu VNĐ1.032.937.000 VNĐ
BẢNG GIÁ XE toyota cross 2022 (triệu VNĐ)

Toyota Wigo

Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh Hà NộiGiá lăn bánh TP HCMGiá lăn bánh Các tỉnh
Wigo 1.2MT352416409390
Wigo 1.2AT384452444425
BẢNG GIÁ XE TOYOTA WIGO 2022 (triệu VNĐ)

Tags: