Thông số kỹ thuật và khả năng vận hành của Toyota Camry 2022

Camry 2022 có rất nhiều thay đổi về thông số kỹ thuật, khả nặng vận hành và tính năng an toàn. Đây được xem là dòng xe được đánh giá là có không gian rộng rãi và trang bị thực dụng cho hàng ghế thứ 2, đồng thời doanh số của mẫu xe này luôn […]

Đã cập nhật 4 tháng 7 năm 2022

Bởi The Tips

Thông số kỹ thuật và khả năng vận hành của Toyota Camry 2022

Camry 2022 có rất nhiều thay đổi về thông số kỹ thuật, khả nặng vận hành và tính năng an toàn. Đây được xem là dòng xe được đánh giá là có không gian rộng rãi và trang bị thực dụng cho hàng ghế thứ 2, đồng thời doanh số của mẫu xe này luôn ổn định dù có thời điểm sụt giảm thì Camry vẫn là mẫu sedan cỡ D ăn khách nhất phân khúc. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây nhé!

Động cơ của xe Camry 2022

1. Loại động cơ

Toyota Camry phiên bản 2.0G và 2.5Q động cơ vẫn giữ nguyên như phiên bản trước. Tuy nhiên, nhà sản xuất ô tô Nhật Bản cũng đang hướng tới một cấp độ hiệu suất mới. Xem bảng bên dưới. Công suất của phiên bản Camry 2.5Q lên tới 181hp, thậm chí cao hơn đối thủ Honda Accord (175 mã lực).

2. Hộp số

Camry 2.0G và 2.5Q đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp tương tự như các mẫu xe cạnh tranh cùng phân khúc, chẳng hạn như. Ví dụ: Mazda 6, Kia Optima, Kia K5. Tiếp theo là hệ dẫn động cầu trước.

Tính năng an toàn của Toyota Camry 2022

Toyota Camry được trang bị đầy đủ Công Nghệ mới nhất như hệ thống phanh ABS-BA-EBD, cân điện tử, kiểm soát lực kéo, đổ đèo, kiểm soát điểm mù, kiểm soát cảnh, giám sát áp suất lốp, camera quan sát phía sau, trước sau. Cảm biến đỗ xe, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, 7 túi khí.

Thông số về kích thước

Camry 2.0Q

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4885x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm)2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm)140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.8
Trọng lượng không tải (kg)1555
Trọng lượng toàn tải (kg)2030
Dung tích bình nhiên liệu (L)60

Camry 2.5HV

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4885×1840 x1445
Chiều dài cơ sở (mm)2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm)140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.8
Trọng lượng không tải (kg)1665
Trọng lượng toàn tải (kg)2100
Dung tích bình nhiên liệu (L)50

Camry 2.5Q

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4885x1840x1445
Chiều dài cơ sở (mm)2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm)140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.8
Trọng lượng không tải (kg)1565
Trọng lượng toàn tải (kg)2030
Dung tích bình nhiên liệu (L)60

Khả năng vận hành của Camry 2022

Camry có thể không gây ấn tượng với những người lái xe đường ngắn nhưng lại là một điểm cộng khi lái xe đường dài. Mọi thứ đều được tính toán hợp lý, đủ yên, đủ cách âm, đủ rộng, đủ ga để đi trên xa lộ, vượt xe ở mức chấp nhận được.

Toyota có triết lý riêng về điều chỉnh phản ứng ga của Camry. Nếu muốn thể thao như Accord, người ngồi trên xe đôi khi phải chấp nhận mất đi sự thoải mái. Để biện minh cho những thay đổi năng động trong thiết kế và công nghệ hỗ trợ, Camry có thêm ba chế độ lái: sinh thái, bình thường và thể thao. Hai chế độ, sinh thái và bình thường, cho cảm giác như bạn đã quen với chế độ vận hành của thế hệ trước, vừa phải và nhẹ nhàng, nhưng bản thể thao có các bước chuyển số dài hơn và tăng tốc nhanh hơn một chút ở số thấp. Nhưng Camry và xe thể thao phổ biến chỉ là một chút gia vị.

Khi người lái xe di chuyển cần số từ P và R để rút khỏi chỗ đỗ, gương sẽ tự động gập lại để soi đường. Nhấn P để kích hoạt phanh tay điện tử tự động. Hệ thống phanh cũng có công nghệ giúp giữ phanh tự động. Các tùy chọn này tuy nhỏ, nhưng hữu ích vì chúng dễ dàng cho người lái xe sao lưu. Khi đỗ xe trên dốc, bạn không được quên phanh tay. Điều quan trọng nhất là cảm giác rằng chiếc xe có ích cho con người, không độc hại. Điều ngược lại cũng đúng.

Tags:

Toyota