Các mẫu xe Toyota Cross đang được bày bán tại đại lý Toyota trên toàn quốc

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng xe SUV gầm cao, các hãng xe đã tập trung nguồn lực vào những mẫu xe mới. Toyota cũng không là ngoại lệ. Sau khi trình làng mẫu Yaris Cross 2023, chiếc Crossover/SUV hạng C Toyota Cross cũng nối bước chính thức được ra mắt […]

Đã cập nhật 11 tháng 11 năm 2022

Bởi The Tips

Các mẫu xe Toyota Cross đang được bày bán tại đại lý Toyota trên toàn quốc

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng xe SUV gầm cao, các hãng xe đã tập trung nguồn lực vào những mẫu xe mới. Toyota cũng không là ngoại lệ. Sau khi trình làng mẫu Yaris Cross 2023, chiếc Crossover/SUV hạng C Toyota Cross cũng nối bước chính thức được ra mắt vào tháng 07/2020 tại Thái Lan. Mẫu toyota corolla cross được coi là phiên bản SUV hứa hẹn sẽ làm mưa làm gió trên thị trường.

(Nguồn: sưu tầm)

Thông số kỹ thuật Toyota Cross 3 phiên bản đang được bày bán

Thông số kỹ thuậtCross 1.8GCross 1.8VCross HV (Hybrid)
Nguồn gốcNhập khẩuNhập khẩuNhập khẩu
Số chỗ ngồi050505
Khối lượng toàn tải1815 (kg)1815 (kg)1850 (kg)
Kích thước DRC (mm)4460 x 1825 x 16204460 x 1825 x 16204460 x 1825 x 1620
Chiều dài cơ sở2640 (mm)2640 (mm)2640 9mm)
Khoảng sáng gầm161 (mm)161 (mm)161 (mm)
Bán kính vòng quay5,2 (m)5,2 (m)5,2 (m)
Động cơXăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHCXăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHCXăng lai điện (hybrid)
Dung tích1798 (cc)1798 (cc)1798 (cc)/600V
Công suất tối đa140Ps/6000 rpm140Ps/6000 rpm98Ps+72Ps
Mô-men xoắn177 Nm/4000 rpm177 Nm/4000 rpm142Nm+163Nm
Hộp sốCVTCVTeCVT
Dẫn độngFWDFWDFWD
Tăng tốc   
Tốc độ tối đa   
Mức tiêu hao nhiêu liệu   
Bánh xe215/60 R17225/50 R18225/50 R18
Bình xăng47 (lít)47 (lít)36 (lít)
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Cross
Cross 1.8G
Toyota Cross 1.8G
Cross 1.8V
Cross 1.8V
Cross HV (Hybrid)
Cross HV (Hybrid)

Giá lăn bánh Toyota Cross 3 phiên bản

Bảng giá lăn bánh toyota corolla cross 2022 (Cập nhật T11/2022)

Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh tại tỉnh
Corolla Cross 1.8HV936,000,000 VNĐ1,034,000,000 VNĐ
Corolla Cross 1.8V846,000,000 VNĐ935,000,000 VNĐ
Corolla Cross 1.8G746,000,000 VNĐ825,000,000 VNĐ

Tags: