Các dòng xe Toyota rất thu hút người tiêu dùng. Khi nói về ôtô, người tiêu dùng thường nghĩ ngay đến Toyota và coi đó là biểu tượng của những chiếc xe hơi. Sau đây là một số mẫu ô tô đang được bày bán tại các đại lý Toyota kèm giá để các bạn tham khảo.
Toyota Vios
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh Hà Nội Giá lăn bánh TP HCM Giá lăn bánh Các tỉnh Vios 1.5GR-S (thể thao) 641 743 730 711 Vios 1.5G CVT 592 688 676 657 Vios 1.5E CVT (7 túi khí) 561 653 642 623 Vios 1.5E CVT (3 túi khí) 542 632 621 602 Vios 1.5E MT (7 túi khí) 506 592 582 563 Vios 1.5E MT (3 túi khí) 489 573 563 544
BẢNG GIÁ XE TOYOTA vios 2022 (triệu VNĐ) Toyota Corolla Altis
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh Altis 1.8G 719 830 Altis 1.8V 765 882 Atis 1.8HEV 860 898
BẢNG GIÁ XE toyota altis 2022 (triệu VNĐ) Toyota Camry
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh Camry 2.0G 1 tỷ 070 triệu VNĐ 1.220.737.000 VNĐ Camry 2.0Q 1 tỷ 185 triệu VNĐ 1.349.537.000 VNĐ Camry 2.5Q 1 tỷ 370 triệu VNĐ 1.556.737.000 VNĐ Camry 2.5HV 1 tỷ 460 triệu VNĐ 1.657.537.000 VNĐ
BẢNG GIÁ XE TOYOTA camry 2022 Toyota Fortuner
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh Fortuner 2.7 4×2 AT 1 tỷ 229 triệu VNĐ 1.399.174.000 VNĐ Fortuner Legender 2.4 4×2 AT 1 tỷ 259 triệu VNĐ 1.432.774.000 VNĐ Fortuner 2.7 4×4 AT 1 tỷ 319 triệu VNĐ 1.499.974.000 VNĐ Fortuner 2.8 4×4 AT 1 tỷ 434 triệu VNĐ 1.628.774.000 VNĐ
BẢNG GIÁ XE TOYOTA fortuner 2022 Toyota Yaris
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh Hà Nội Giá lăn bánh TP HCM Giá lăn bánh Các tỉnh Toyota Yaris 668 773 760 742
BẢNG GIÁ XE toyota yaris 2022 (triệu VNĐ) Toyota Avanza
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh Avanza MT 558 triệu VNĐ 617.494.000 VNĐ Avanza AT 598 triệu VNĐ 661.494.000 VNĐ
BẢNG GIÁ XE TOYOTA AVANZA 2022 (triệu VNĐ) Toyota Prado
Phiên bản Giá lăn bánh Hà Nội Giá lăn bánh tỉnh khác (đồng) Toyota Prado 2.921.333.400 VNĐ 2.850.573.400 VNĐ
BẢNG GIÁ XE TOYOTA PRADO 2022 (triệu VNĐ) Toyota Cross
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh Corolla Cross 1.8G 746 triệu VNĐ 823.937.000 VNĐ Corolla Cross 1.8V 846 triệu VNĐ 933.937.000 VNĐ Corolla Cross 1.8HV 936 triệu VNĐ 1.032.937.000 VNĐ
BẢNG GIÁ XE toyota cross 2022 (triệu VNĐ) Toyota Wigo
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh Hà Nội Giá lăn bánh TP HCM Giá lăn bánh Các tỉnh Wigo 1.2MT 352 416 409 390 Wigo 1.2AT 384 452 444 425
BẢNG GIÁ XE TOYOTA WIGO 2022 (triệu VNĐ)