Lốp xe ô tô là một bộ phận quan trọng của chiếc xe, ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn khi vận hành. Lốp xe ô tô có nhiều thông số kỹ thuật được ghi trên bề mặt của lốp, giúp người dùng biết được kích thước, cấu trúc, chỉ số tải trọng, chỉ số tốc độ và áp suất lốp của loại lốp phù hợp với xe. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và hiểu ý nghĩa của các thông số lốp xe ô tô.
Cách đọc thông số lốp xe ô tô
Thông số lốp xe ô tô thường có dạng như sau: P225/70R16 91S. Trong đó:
- P: Chữ cái đầu tiên cho biết loại lốp. P (Passenger) là lốp cho dòng xe du lịch. Ngoài ra còn có các loại lốp khác như LT (Light Truck – xe tải nhẹ), ST (Special Trailer – xe moóc đặc biệt) hay T (Temporary – lốp dự phòng).
- 225: Số thứ hai cho biết chiều rộng của lốp tính bằng milimet. Chiều rộng của lốp là khoảng cách từ mép này sang mép kia của bề mặt tiếp xúc với mặt đường. Chiều rộng của lốp thường nằm trong khoảng từ 155 đến 315 mm tùy theo loại xe.
- 70: Số thứ ba cho biết tỷ lệ chiều cao thành lốp so với chiều rộng của lốp tính bằng phần trăm. Chiều cao thành lốp là khoảng cách từ mặt tiếp xúc với mặt đường đến mép trong của la-zăng. Tỷ lệ chiều cao thành lốp thường nằm trong khoảng từ 30 đến 85% tùy theo loại xe.
- R: Chữ cái thứ tư cho biết cấu trúc của lốp. R là viết tắt của Radial, nghĩa là lốp có cấu trúc hướng tâm dạng bố thép. Đây là cấu trúc tiêu chuẩn của các loại lốp hiện nay. Ngoài ra còn có các cấu trúc khác như B (Bias-ply – dạng bố ni-lông) hay D (Diagonal – dạng chéo).
- 16: Số thứ năm cho biết đường kính la-zăng tính bằng inch. Đường kính la-zăng là khoảng cách từ mép này sang mép kia của la-zăng theo phương ngang. Đường kính la-zăng thường nằm trong khoảng từ 12 đến 22 inch tùy theo loại xe.
- 91: Số thứ sáu cho biết chỉ số tải trọng của lốp. Chỉ số tải trọng là khả năng chịu tải tối đa của lốp khi được bơm đầy hơi. Chỉ số tải trọng thường nằm trong khoảng từ 60 đến 125, tương ứng với khả năng chịu tải từ 250 đến 1650 kg cho mỗi lốp.
- S: Chữ cái thứ bảy cho biết chỉ số tốc độ của lốp. Chỉ số tốc độ là vận tốc tối đa mà lốp có thể chịu được khi được bơm đầy hơi và chịu tải tối đa. Chỉ số tốc độ thường được ký hiệu bằng các chữ cái từ A đến Y, tương ứng với vận tốc từ 5 đến 300 km/h.
Ý nghĩa của thông số lốp xe ô tô
Thông số lốp xe ô tô có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn loại lốp phù hợp với xe và điều kiện sử dụng. Một số ý nghĩa cơ bản của các thông số lốp xe ô tô là:
- Loại lốp: Cho biết mục đích sử dụng và thiết kế của lốp. Lốp dành cho xe du lịch thường có khả năng cách âm, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu hơn lốp dành cho xe tải nhẹ hay xe moóc. Lốp dự phòng thường có kích thước nhỏ hơn và chỉ dùng để di chuyển trong khoảng cách ngắn.
- Chiều rộng của lốp: Ảnh hưởng đến khả năng bám đường, xử lý và tiêu hao nhiên liệu của xe. Lốp càng rộng thì càng bám đường và xử lý tốt hơn, nhưng cũng càng tiêu hao nhiên liệu và sinh nhiệt nhiều hơn.
- Tỷ lệ chiều cao thành lốp: Ảnh hưởng đến khả năng cách âm, êm ái và phản ứng của xe. Lốp càng dày thì càng cách âm và êm ái hơn, nhưng cũng càng phản ứng chậm và rung nhiều hơn.
- Cấu trúc của lốp: Ảnh hưởng đến tuổi thọ, hiệu suất và an toàn của lốp. Lốp có cấu trúc hướng tâm dạng bố thép thường bền, hiệu quả và an toàn hơn các loại lốp khác.
- Đường kính la-zăng: Ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ, hiệu suất và an toàn của xe. La-zăng càng to thì càng đẹp, hiệu suất và an toàn hơn, nhưng cũng càng nặng và tiêu hao nhiên liệu hơn.
- Chỉ số tải trọng: Cho biết khả năng chịu tải của lốp. Lốp phải có chỉ số tải trọng phù hợp với trọng lượng của xe để tránh bị quá tải hoặc thiếu tải, gây ra các nguy cơ như mòn nhanh, nổ lốp hay mất lái.
- Chỉ số tốc độ: Cho biết khả năng chịu được vận tốc cao của lốp. Lốp phải có chỉ số tốc độ phù hợp với vận tốc sử dụng.
Trên đây là những thông tin về cách đọc cũng như ý nghĩa của thông số lốp xe ô tô. Khám phá thêm những thông tin về ô tô bổ ích tại TheTips nhé!