Lexus đã cho ra mắt dòng xe Lexus IS thế hệ mới nhất. Đặc biệt là mẫu xe Lexus IS 300 Standard với nhiều thay đổi mới về thiết kế ngoại nội thất, các chức năng an toàn và hệ thống vận hành. Cùng chúng tôi tìm hiểu ngay những thay đổi về thiết kế nội thất và thông số kỹ thuật của IS 300 Standard nhé!
Thiết kế nội thất
Thiết kế nội thất của mẫu xe IS 300 Standard là do chuyên gia Takumi đảm nhận. Chính vì vậy, người lái sẽ cảm nhận được sự sang trọng, tinh tế đến từng chi tiết ngay khi bước vào khoang lái của IS 300 Standard.
Giống như mẫu xe IS khác, ghế ngồi của phiên bản xe này cũng được bọc bằng da NuLuxe và được khâu hoàn toàn bằng phương pháp thủ công.
IS 300 Standard được trang bị hệ thống âm thanh Pioneer 10 loa cùng màn hình cảm ứng 8 inch. So với trước đây, vị trí đặt màn hình này đã gần với người lái hơn 76 mm nhằm giúp người lái tiếp cận dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị thêm các kết nối khác như AUX, USB và Bluetooth.
Mẫu xe này được trang bị vô-lăng 3 chấu mang đến cho người lái cảm giác vừa hiện đại vừa chắc chắn. Không chỉ có đường kính và độ dày vừa phải, vô-lăng còn được phủ một lớp da cao cấp với độ bám cực tốt. Đồng thời, vô-lăng cũng được tích hợp nhiều nút cài đặt khác nhau, ví dụ như chấu bên trái là nút giúp điều chỉnh hệ thống âm thanh, chấu điều chỉnh màn hình mid ở bên phải.
Phía sau vô-lăng được thiết kế 2 vòng kết hợp với bảng đồng hồ tốc độ, áp dụng Công Nghệ chiếu sáng Optitron hiện đại. Điều này giúp người lái cập nhật thông tin lái xe quan trọng một cách nhanh chóng.
Khoang hành khách của xe có không gian rộng hơn so với trước đây nhờ vào việc cải thiện kích thước thân xe. Nhờ vậy mà người ngồi hàng ghế sau có cảm giác thoải mái và thư giản hơn. Tấm chắn nắng bằng kính sang trọng mang đến sự thoải mái và riêng tư cho hành khách ngồi phía sau.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số | Lexus IS 300 Standard |
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng | Sedan |
Nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 241/5800 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/1650 – 4400 |
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4710 x 1840 x 1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2800 |
Vệt bánh xe (trước/sau) (mm) | 1580/1575 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.2 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 66 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 480 |
Trên đây là những chia sẻ về thiết kế nội thất và các thông số kỹ thuật của IS 300 Standard. Hy vọng với những thông tin được đề cập đến trong bài, bạn đọc sẽ có thêm nhiều kiến thức bổ ích về dòng xe hạng sang này.
>> Xem thêm: