Trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề – xóa mù tiếng Anh (part 1)

Vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp luôn là trở ngại không nhỏ của những người mới bắt đầu học. Thực tế, có rất nhiều kho từ vựng trên internet để bạn tham khảo. Tuy nhiên, phần lớn đều sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trộn lẫn nhiều chủ đề khác nhau, khiến […]

Đã cập nhật 22 tháng 12 năm 2020

Bởi TopOnMedia

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề – xóa mù tiếng Anh (part 1)


Vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp luôn là trở ngại không nhỏ của những người mới bắt đầu học. Thực tế, có rất nhiều kho từ vựng trên internet để bạn tham khảo. Tuy nhiên, phần lớn đều sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trộn lẫn nhiều chủ đề khác nhau, khiến việc ghi nhớ khó khăn hơn rất nhiều. Hiểu được điều đó, ELSA Speak đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề con người 

Thông thường, khi bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ, giới thiệu vài nét về bản thân hay khen ngợi đối phương giúp việc tương tác dễ dàng hơn. Chính vì vậy, bộ từ vựng tiếng anh giao tiếp của bạn nên bắt đầu từ chủ đề con người. Do lĩnh vực này khá rộng nên ELSA đã chia ra thành nhiều nhóm từ nhỏ hơn để bạn dễ liên kết bộ từ vựng với nhau.

Ngoại hình

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về ngoại hình | ELSA Speak
  • Attractive /əˈtræktɪv/ (adj): Quyến rũ, hấp dẫn
  • Beautiful /ˈbjutəfəl/ (adj): Xinh đẹp, đẹp
  • Body shape /ˈbɑdi ʃeɪp/ (noun): vóc dáng, thân hình
  • Charming /ˈʧɑrmɪŋ/ (adj): Quyến rũ, thu hút
  • Cute /Kjut/ (adj): Đáng yêu, dễ thương
  • Fat /fæt/ (adj): Thừa cân, béo
  • Feature /ˈfiʧər/ (noun): đặc điểm, nét nổi bật
  • Fit /fɪt/ (adj): cân đối, gọn gàng
  • Good-looking /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ (adj): ưa nhìn, sáng sủa
  • Handsome /ˈhænsəm/ (adj): đẹp trai
  • Height /haɪt/ (n): chiều cao
  • Look /lʊk/ (n): vẻ ngoài
  • Lovely /ˈlʌvli/ (adj): đáng yêu
  • Muscular /ˈmʌskjələr/ (adj): cơ bắp, lực lưỡng
  • Pretty /ˈprɪti/ (adj): xinh xắn
  • Short /ʃɔrt/ (adj): thấp
  • Tall /tɔl/ (adj): cao
  • Thin /θɪn/ (adj): gầy
  • Ugly /ˈʌgli/ (adj): xấu xí
  • Weight /weɪt/ (n): cân nặng

Cơ thể

  • Arm /ɑrm/ (noun): cánh tay
  • Back /bæk/ (noun): lưng
  • Belly /ˈbɛli/ (noun): bụng
  • Blood /blʌd/ (noun): máu
  • Body /ˈbɑdi/ (noun): cơ thể
  • Body part /ˈbɑdi pɑrt/ (noun): bộ phận cơ thể
  • Bone /boʊn/ (noun): xương
  • Bottom /ˈbɑtəm/ (noun): mông
  • Brain /breɪn/ (noun): não
  • Chest /ʧɛst/ (noun): ngực, lồng ngực
  • Ear /Ir/ (noun): tai
  • Eye /aɪ/ (noun): mắt
  • Face /feɪs/ (noun): khuôn mặt
  • Finger /ˈfɪŋgər/ (noun): ngón tay
  • Foot /fʊt/ (noun): bàn chân
  • Hair /hɛr/ (noun): tóc
  • Hand /hænd/ (noun): bàn tay
  • Head /hɛd/ (noun): đầu
  • Heart /hɑrt/ (noun): trái tim
  • Hip /hɪp/ (noun): hông
  • Leg /lɛg/ (noun): chân
  • Lip /lɪp/ (noun): môi
  • Mouth /maʊθ/ (noun): miệng
  • Neck /nɛk/ (noun): cổ
  • Nose /noʊz/ (noun): mũi
  • Shoulder /ˈʃoʊldər/ (noun): vai
  • Skin /skɪn/ (noun): làn da
  • Thigh /θaɪ/ (noun): đùi
  • Toe /toʊ/ (noun): ngón chân
  • Tongue /tʌŋ/ (noun): lưỡi
  • Tooth /tuθ/ (noun): răng
  • Waist /weɪst/ (noun): vòng eo, eo

Tính cách

  • Brave /breɪv/ (adj): can đảm, dũng cảm
  • Cheerful /ˈʧɪrfəl/ (adj): sôi nổi, vui tươi
  • Clever /ˈklɛvər/ (adj): thông minh, khôn khéo
  • Confident /ˈkɑnfədənt/ (adj): tự tin
  • Easy-going /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ (adj): thoải mái
  • Energetic /ɛnərˈʤɛtɪk/ (adj): tràn đầy năng lượng
  • Friendly /ˈfrɛndli/ (adj): thân thiện
  • Funny /ˈfʌni/ (adj): hài hước, vui tính
  • Generous /ˈʤɛnərəs/ (adj): hào phóng
  • Grumpy /ˈgrʌmpi/ (adj): cáu kỉnh, khó chịu
  • Hard-working /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ (adj): siêng năng, chăm chỉ
  • Honest /ˈɑnəst/ (adj): thật thà, trung thực
  • Kind /kaɪnd/ (adj): tử tế, tốt bụng
  • Lazy /ˈleɪzi/ (adj): lười biếng
  • Loyal /ˈlɔɪəl/ (adj): trung thành
  • Nice /naɪs/ (adj): tốt
  • Polite /pəˈlaɪt/ (adj): lịch sự, lễ phép
  • Quiet /ˈkwaɪət/ (adj): im lặng, trầm tính
  • Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ (adj): ích kỷ
  • Shy /ʃaɪ/ (adj): nhút nhát, rụt rè

Cảm xúc/ cảm giác

Từ vựng tiếng Anh mô tả tính cách | ELSA Speak
  • Afraid /əˈfreɪd/ (adj): lo sợ, sợ hãi
  • Angry /ˈæŋgri/ (adj): tức giận, giận dữ
  • Bored /bɔrd/ (adj): chán nản
  • Confused /kənˈfjuzd/ (adj): bối rối, lúng túng
  • Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adj): thất vọng
  • Disgusted /dɪsˈgʌstɪd/ (adj): kinh tởm
  • Embarrassed /ɪmˈbɛrəst/ (adj): xấu hổ, ngại ngùng
  • Excited /ɪkˈsaɪtəd/ (adj): hứng thú, hào hứng
  • Fear /fɪr/ (noun): nỗi sợ hãi
  • Guilty /ˈgɪlti/ (adj): cảm thấy tội lỗi
  • Happy /ˈhæpi/ (adj): vui vẻ, hạnh phúc
  • Hungry /ˈhʌŋgri/ (adj): đói
  • Lonely /ˈloʊnli/ (adj): cô đơn
  • Nervous /ˈnɜrvəs/ (adj): lo lắng
  • Sad /sæd/ (adj): buồn bã
  • Sick /sɪk/ (adj): ốm yếu, ốm
  • Surprised /sərˈpraɪzd/ (adj): ngạc nhiên
  • Thirsty /ˈθɜrsti/ (adj): khát
  • Tired /ˈtaɪərd/ (adj): mệt mỏi
  • Worried /ˈwɜrid/ (adj): lo lắng

Từ vựng giao tiếp về nghệ thuật

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề Nghệ thuật | ELSA Speak

Lĩnh vực nghệ thuật luôn có nhiều điều thú vị và mới mẻ mỗi ngày. Chính vì vậy, đây cũng là một trong những yếu tố được nhắc đến rất nhiều trong các đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp hàng ngày. Những từ vựng tiếng Anh giao tiếp phổ biến nhất của chủ đề này bao gồm:

  • Applaud /əˈplɔd/ (v): vỗ tay, tán thưởng
  • Art /ɑrt/ (n): nghệ thuật
  • Artist /ˈɑrtɪst/ (n): nghệ sĩ
  • Artwork /ˈɑrˌtwɜrk/ (n): tác phẩm nghệ thuật
  • Audience /ˈɔdiəns/ (n): khán giả
  • Author /ˈɔθər/ (n): tác giả
  • Band /bænd/ (n): ban nhạc
  • Brush /brʌʃ/ (n): cọ vẽ
  • Camera /ˈkæmrə/ (n): máy ảnh
  • Canvas /ˈkænvəs/ (n): tấm vải vẽ tranh sơn dầu
  • Choir /ˈkwaɪər/ (n): dàn hợp xướng
  • Clap /klæp/ (v): vỗ tay
  • Collection /kəˈlɛkʃən/ (n): bộ sưu tập
  • Composer /kəmˈpoʊzər/ (n): nhà soạn nhạc
  • Concert /kənˈsɜrt/ (n): buổi trình diễn âm nhạc
  • Creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): tính sáng tạo
  • Culture /ˈkʌlʧər/ (n): văn hóa
  • Design /dɪˈzaɪn/ (v): thiết kế
  • Drawing /ˈdrɔɪŋ/ (n): bức tranh vẽ
  • Exhibition /ˌɛksəˈbɪʃən/ (n): Triển lãm
  • Film /fɪlm/ (n): bộ phim
  • Gallery /ˈgæləri/ (n): phòng trưng bày, triển lãm
  • Illustration /ˌɪləˈstreɪʃən/ (n): hình minh họa
  • Image /ˈɪmɪʤ/ (n): bức ảnh
  • Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃən/ (n): nguồn cảm hứng
  • Inspire /ɪnˈspaɪr/ (v) truyền cảm hứng
  • Model /ˈmɑdəl/ (n): người mẫu
  • Movie /ˈmuvi/ (n): bộ phim
  • Music /ˈmjuzɪk/ (n): âm nhạc
  • Novel /ˈnɑvəl/ (n): tiểu thuyết
  • Performance /pərˈfɔrməns/ (n): phần trình diễn, tiết mục
  • Photo /ˈfoʊˌtoʊ/ (n): bức ảnh
  • Photographer /fəˈtɑgrəfər/ (n): nhiếp ảnh gia
  • Poem /ˈpoʊəm/ (n): bài thơ
  • Poet /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ, thi sĩ
  • Portrait /ˈpɔrtrət/ (n): tranh chân dung
  • Show /ʃoʊ/ (n): buổi biểu diễn
  • Singer /ˈsɪŋər/ (n): ca sĩ
  • Sketch /skɛʧ/ (n): bản thảo, bản nháp; (v) viết, vẽ nháp
  • Studio /ˈstudiˌoʊ/ (n): xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…)
  • Video /ˈvɪdioʊ/ (n): đoạn phim

Từ vựng về truyền thông

Cùng với sự phát triển của các thiết bị điện tử, từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực truyền thông càng đa dạng và cần thiết hơn. Để giúp bạn dễ nắm bắt hơn, ELSA đã chia ra thành 3 nhóm từ cơ bản gồm:

Máy tính & Mạng internet

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về truyền thông | ELSA Speak
  • Access /ˈækˌsɛs/ (n): sự truy cập; (v): truy cập
  • Application /ˌæpləˈkeɪʃən/ (n): ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng
  • Blog /blɔg/ (n): nhật ký trực tuyến
  • Browser /ˈbraʊzər/ (n): trình duyệt
  • Click /klɪk/ (n) (v): nhấp chuột
  • Computer  /kəmˈpjutər/ (n): máy tính để bàn
  • Connection /kəˈnɛkʃən/ (n): kết nối
  • Data /ˈdeɪtə/ (n): dữ liệu
  • Delete /dɪˈlit/ (v): xóa bỏ
  • Download /ˈdaʊnˌloʊd/ (v): tải về, tải xuống
  • Ebook /i-bʊk/ (n): sách điện tử
  • Email /i-meɪl/ (n): thư điện tử
  • Error /ˈɛrər/ (n): lỗi
  • File /faɪl/ (n): tập tin
  • Folder /ˈfoʊldər/ (n): thư mục
  • Hardware /ˈhɑrˌdwɛr/ (n): phần cứng
  • Headphone /ˈhɛdˌfoʊn/ (n): tai nghe
  • Install /ɪnˈstɔl/ (n): cài đặt, lắp đặt
  • Internet /ˈɪntərˌnɛt/ (n): mạng internet
  • Keyboard /ˈkiˌbɔrd/ (n): bàn phím máy tính
  • Laptop /ˈlæpˌtɑp/ (n): máy tính xách tay
  • Link /lɪŋk/ (n): đường dẫn
  • Log in /lɔg ɪn/ (n): đăng nhập
  • Mouse /maʊs/ (n): chuột máy tính
  • Password /ˈpæˌswɜrd/ (n): mật khẩu
  • Program /ˈproʊˌgræm/ (n): chương trình máy tính
  • Sign up /saɪn ʌp/ (n): đăng ký
  • Smartphone /smärtˌfōn/ (n): điện thoại thông minh
  • Social network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/ (n): mạng xã hội
  • Software /ˈsɔfˌtwɛr/ (n): phần mềm
  • Speaker /ˈspikər/ (n): loa
  • Surf /sɜrf/ (v): lướt (web)
  • System /ˈsɪstəm/ (n): hệ thống
  • Tablet /ˈtæblət/ (n): máy tính bảng
  • Virus /ˈvaɪrəs/ (n): vi rút
  • Wifi /Wīfī/ (n): mạng wifi
  • Wireless /ˈwaɪrlɪs/ (adj): không dây

Điện thoại & Thư tín

Điện thoại và thư tín  | ELSA Speak
  • Answer /ˈænsər/ (v): trả lời
  • Call /kɔl/ (v): gọi điện thoại
  • Cellphone /ˈsɛlfoʊn/ (n): điện thoại di động
  • Communicate /kəmˈjunəˌkeɪt/ (v): giao tiếp
  • Contact /ˈkɑnˌtækt/ (v): liên hệ; (n) địa chỉ liên hệ
  • Hotline /ˈhɑtˌlaɪn/ (n): đường dây nóng
  • Message /ˈmɛsəʤ/ (n): tin nhắn
  • Missed /mɪst/ (v): lỡ, nhỡ
  • Phone number /foʊn ˈnʌmbər/ (n): số điện thoại
  • Receive /rəˈsiv/ (v): nhận được
  • Send /sɛnd/ (v): gửi đi
  • Signature /ˈsɪgnəʧər/ (n): chữ ký
  • Stamp /stæmp/ (n): tem
  • Text /tɛkst/ (v): nhắn tin; (n) tin nhắn

Truyền hình & Báo chí

Từ vựng tiếng Anh về báo chí | ELSA Speak
  • Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ (n): quảng cáo
  • Article /ˈɑrtɪkəl/ (n): bài báo
  • Broadcast /ˈbrɔdˌkæst/ (v): phát sóng; (n) chương trình phát sóng
  • Cable /ˈkeɪbəl/ (n): dây cáp, truyền hình cáp
  • Channel /ˈʧænəl/ (n): kênh truyền hình
  • Character /ˈkɛrɪktər/ (n): nhân vật
  • Column /ˈkɑləm/ (n): chuyên mục
  • Commercial /kəˈmɜrʃəl/ (n): quảng cáo
  • Daily /ˈdeɪli/ (n): hằng ngày
  • Editor /ˈɛdətər/ (n): biên tập viên
  • Episode /ˈɛpəˌsoʊd/ (n): phần, tập (phim, chương trình)
  • Headline /ˈhɛˌdlaɪn/ (n): tiêu đề
  • Issue /ˈɪʃu/ (n): số, kỳ phát hành
  • Live /lɪv/ (n): truyền hình trực tiếp
  • Magazine /ˈmægəˌzin/ (n): tạp chí
  • Newspaper /ˈnuzˌpeɪpər/ (n): báo giấy
  • Publisher  /ˈpʌblɪʃər/ (n): nhà xuất bản
  • Reporter /rɪˈpɔrtər/ (n): phóng viên
  • Script /skrɪpt/ (n): kịch bản
  • Subtitle /ˈsʌbˌtaɪtəl/ (n): phụ đề

Nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người mới bắt đầu, phần mềm ELSA Speak đã phát triển hơn 50 chủ đề khác nhau, bao gồm những chủ đề gần gũi với cuộc sống để bạn trau dồi mỗi ngày. 

Học từ vựng tiếng Anh với ELSA Speak

Bạn chỉ cần học những gì bản thân cảm thấy cần thiết và phù hợp trước để tăng thêm hứng khởi. Đặc biệt, phần mềm ELSA có thể giúp bạn tạo ra lộ trình học chuyên biệt, phù hợp nhất với trình độ của bản thân. Hãy học tiếng Anh ELSA Speak tối thiểu 10 phút mỗi ngày, chắc chắn vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ được cải thiện đáng kể đấy!

Nguồn: từ vựng tiếng anh giao tiếp

Tags: