Luyện tập nói có ngữ điệu để phát âm tiếng Anh chuẩn hơn mỗi ngày

Bên cạnh phát âm tiếng Anh chuẩn, ngữ điệu trong tiếng Anh vô cùng quan trọng quyết định đến khả năng lưu loát và trôi chảy giống như người bản xứ. Và đây cũng chính là một trong những tiêu chí cốt yếu để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của người học. […]

Đã cập nhật 22 tháng 12 năm 2020

Bởi TopOnMedia

Luyện tập nói có ngữ điệu để phát âm tiếng Anh chuẩn hơn mỗi ngày


Bên cạnh phát âm tiếng Anh chuẩn, ngữ điệu trong tiếng Anh vô cùng quan trọng quyết định đến khả năng lưu loát và trôi chảy giống như người bản xứ. Và đây cũng chính là một trong những tiêu chí cốt yếu để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của người học. Dưới đây là 10 quy tắc ngữ điệu thường gặp nhiều nhất trong tiếng Anh. Cùng ELSA Speak khám phá nhé!

10 quy tắc ngữ điệu phát âm tiếng Anh chuẩn thường gặp

10 quy tắc ngữ điệu thường gặp trong phát âm tiếng Anh | ELSA Speak

1. Câu trần thuật

Câu trần thuật, hay còn gọi là câu kể là loại câu kể về một sự vật, sự việc, hiện tượng trong tự nhiên, đời sống xã hội. Đây là dạng câu phổ biến và được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, khi bạn sử dụng câu trần thuật, bạn phải xuống giọng ở cuối câu để phát âm tiếng Anh chuẩn hơn.

Ví dụ:

I love Danang City because it is a peaceful city.

2. Câu hỏi WH

Trong tiếng Anh, câu hỏi WH được sử dụng khi hỏi một vấn đề nào đó liên quan đến sự vật, sự việc, hiện tượng nhằm mong muốn được giải thích một cách rõ ràng hơn.

Các dạng câu hỏi WH bao gồm: what, where, who, which, whom, whose, why… và How.

Khi nói tiếng Anh, câu hỏi WH được xuống giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

Why don’t you like rain?

How many cats do you have?

3. Câu hỏi Yes/ No

Dạng câu hỏi Yes/No nhằm trả lời có hay không một sự kiện, sự việc, hiện tượng nào đó một cách ngắn gọn và trọng tâm.

Trái ngược với dạng câu hỏi WH, dạng Yes/no lại được lên giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

Do you like red?

Does she know you?

4. Câu liệt kê

Dạng câu liệt kê là dạng câu có sự sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại. Trong tiếng Anh, câu liệt kê được lên giọng trước dấu phẩy và trước liên từ “and”, xuống giọng sau liên từ “And”.

Ví dụ:

I like soccer, volleyball and basketball.

5. Câu hỏi lựa chọn

Đứng trước câu hỏi lựa chọn, bạn xuống giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

Do you like coffee or tea?

6. Câu hỏi đuôi

Đây là dạng câu hỏi khá phức tạp và khó xác định lên hay xuống giọng. Bạn cần phải chú ý nhé!

  • Xuống giọng ở cuối câu khi người nói chắc chắn điều mình nói và mong đợi câu trả lời đồng ý.

Ví dụ: 

She’s beautiful, isn’t she? 

Yes, She is.

  • Lên giọng cuối câu khi người hỏi muốn nhận được câu hỏi chính xác là đúng hay không?

Ví dụ:

You are a doctor, aren’t you?

Yes. I’m.

Hoặc:

No. I’m a teacher.

7. Câu hỏi được lặp lại ( – echo questions)

Dạng câu hỏi lặp lại nhằm mục đích bạn muốn xác định có đúng thật hay không, không hiểu hoặc là cách để dừng lại suy nghĩ và trả lời. Đối với dạng câu hỏi này, bạn lên giọng ở cuối câu nhé!

Ví dụ:

Do you have a cat?

Ah. I have a cat.

8. Câu cảm thán

Đây là dạng câu rất quen thuộc biểu thị bộc lộ cảm xúc của bạn đối với sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó. Khi gặp câu cảm thán, hãy xuống giọng ở cuối câu.

Ví dụ: 

Elsa, what a beautiful slime you have.

9. Trong câu và cụm từ

Lên giọng hay xuống giọng khi bắt gặp câu, cụm từ dài là điều khá phức tạp. Bạn nên rèn luyện hàng ngày để thích nghi dần với kiểu câu này. Trong đó:

Từ/cụm từ được nhấn mạnh. Bao gồm: Danh động từ, Tính động từ, Trạng động từ, nghi vấn từ, đại từ không có danh từ đi theo, đại từ sở hữu.

Từ/cụm từ đọc lướt mà không được nhấn mạnh. Bao gồm: mạo từ, to be, trợ động từ, động từ khiếm khuyết, đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, giới từ, liên từ, tính từ chỉ thị.

10. Quy tắc cảm xúc để phát âm tiếng Anh chuẩn

Khi bạn muốn nhấn mạnh điều gì đó ngay trong câu nói của mình, bạn cần nhấn mạnh trọng tâm vào điều mà bạn muốn người khác quan tâm. 

Ngữ điệu xuống

Sử dụng ngữ điệu xuống khi phát âm câu tiếng Anh tường thuật | ELSA Speak

Dùng trong câu tường thuật, chào hỏi, đề nghị, cảm thán, câu gọi, câu hỏi WH-, câu cầu khiến, câu hỏi đuôi để mong họ đồng ý với mình. Cách này giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn và mượt mà hơn.

Bạn có thể luyện tập trong các câu sau:

English Vietnamese
She likes coffee Cô ấy thích cà phê
Good afternoon! Chào buổi chiều
Let’s go! Đi thôi!
For goodness’s sake! Trời ơi!
Elsa, don’t turn the light off. Elsa, đừng tắt đèn
What’s your name? Bạn tên gì?
Come in. Mời vào
You can speak English, can’t you? Bạn biết nói tiếng Anh, đúng không?

Ngữ điệu lên để phát âm tiếng Anh chuẩn

Ngữ điệu cao thường được sử dụng trong câu mệnh lệnh | ELSA Speak

– Dùng trong câu hỏi có/không, đếm (trừ số cuối cùng là phải xuống giọng), tính mệnh lệnh cao, câu hỏi đuôi để biết, từ xưng hô, câu hỏi được lặp lại.

Bạn có thể luyện tập trong các câu sau:

English Vietnamese
Do you like coffee? Bạn có thích cà phê không?
Open the window, please Vui lòng mở cửa
You are bored, aren’t you? Bạn đang chán nản, phải không?
My idol, I’m very glad to see you Thần tượng, tôi rất mừng khi được gặp anh.
Is her name Anna? Tên của cô ấy là Anna hả?

Ngữ điệu phức hợp để phát âm tiếng Anh chuẩn

Sử dụng ngữ điệu phức hợp để phát âm chuẩn hơn | ELSA Speak

– Dùng trong câu liệt kê, lựa chọn, câu đếm và trong câu /cụm từ.

English Vietnamese
One, two, three, four 1,2,3,4
Would you like tea or coca? Bạn thích trà hay coca?
He hates ginger, butter and sugar. Anh ấy ghét gừng, bơ và đường

Nói tiếng Anh hay không chỉ nhờ phát âm tiếng Anh chuẩn mà bạn cần nắm chắc 10 quy tắc ngữ điệu trên nữa nhé! Cùng ELSA Speak học phát âm và giao tiếp mỗi ngày trên app ngay thôi!

Nguồn: tiếng anh chuẩn

Tags: