Làm sao để dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ nhỏ?

Bạn đang đau đầu vì không biết phải dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ nhỏ như thế nào? Đừng lo lắng nữa, hãy để ELSA Speak bật mí cho bạn các phương pháp dạy trẻ vô cùng hiệu quả nhé! Mục lục 1 Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dễ nhớ dành cho […]

Đã cập nhật 21 tháng 12 năm 2020

Bởi TopOnMedia

Làm sao để dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ nhỏ?


Bạn đang đau đầu vì không biết phải dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ nhỏ như thế nào? Đừng lo lắng nữa, hãy để ELSA Speak bật mí cho bạn các phương pháp dạy trẻ vô cùng hiệu quả nhé!

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dễ nhớ dành cho trẻ nhỏ

Dạy mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dễ nhớ dành cho trẻ nhỏ | ELSA Speak

Đầu tiên, các bạn hãy theo dõi đoạn hội thoại giữa hai bạn nhỏ Barron và Helen dưới đây để nắm được những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em đơn giản nhất. Để giúp bé thành thạo những mẫu câu này, bạn nên dành thời gian luyện tập và đóng vai cùng với bé.

1. Chào hỏi: Good morning/ afternoon/ evening

Barron: Good morning Helen!

Helen: Good morning Barron!

2. Hỏi tên: What is your name?

Barron:  What is your name?  ( What’s your name?)

Helen: I’m Helen. What’s your name?

Barron: My name is Barron.

3. Đánh vần tên: How do you spell your name?

Barron: How do you spell your name?

Helen: It’s H-E-L-E-N. How do you spell your name?

Barron: It’s B-A-R-R-O-N

4. Hỏi thăm sức khỏe: How are you?

Barron: Hi, Helen. How are you?

Helen: I’m pretty well. How are you?

Barron: I’m good!

5. Hỏi tuổi: How old are you?

Barron: How old are you, Helen?

Helen: I’m 9. How old are you, Barron ?

Barron: I’m 12.

6. Hỏi về đồ vật xung quanh (số ít): What is this?

Barron: What is this?

Helen: It is a television.

7. Hỏi về đồ vật xung quanh (số nhiều): What are they? 

Barron: What are they, Helen?

Helen: They are books.

8. Hỏi về sự việc: What’s going on? (Chuyện gì đang xảy ra vậy?).

Barron: What’s going on?

Helen: She has broken a vase of flowers. (Cô ấy đã làm vỡ lọ hoa.)

9. Nói lời cảm ơn: Thank you

Barron: Thank you very much.

Helen: You’re welcome.

10. Câu hỏi Yes/No: Is it a car? (Đó là một chiếc xe hơi phải không?)

Barron: It is a car? 

Helen: Yes, it is. It is red.

Một số phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh giao tiếp một cách hiệu quả nhất

Dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ nhỏ | ELSA Speak

Flashcards với hình ảnh: phương pháp học giúp người học liên kết các từ và các đối tượng theo cách trực quan hơn. Hơn nữa, học với hình ảnh sẽ giúp trẻ nhỏ tăng khả năng nhớ cách áp dụng từ vựng vào từng ngữ cảnh phù hợp.

Nghe và hát các bài hát bằng tiếng Anh: đây là một cách tuyệt vời để giới thiệu từ vựng mới cho trẻ em. Hầu như mọi đứa trẻ nào cũng thích ca hát và nhảy múa, vì vậy học theo giai điệu yêu thích sẽ giúp não bộ bé ghi nhớ lâu hơn các cách phát âm và luyến láy của ca sĩ đối với từng từ vựng trong lời bài hát .

Audiobook: cách hoàn hảo để giới thiệu những câu chuyện bằng tiếng Anh cho các bạn nhỏ. Những câu chuyện không những giúp bé phát âm tiếng Anh chuẩn hơn mà còn giúp các bé trau dồi thêm nhiều kiến thức về xã hội trên toàn thế giới.

ELSA Speak: app học phát âm với hơn 6000 bài luyện tập cùng hơn 50 chủ đề đa dạng về đời sống, du lịch, văn hóa,… sẽ giúp bé hoàn thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh. Sau khi học tiếng Anh ELSA, chắc chắn bé sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ.

Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh nên dạy cho trẻ em 

Dạy từ vựng tiếng Anh giao tiếp dễ nhớ dành cho trẻ nhỏ | ELSA Speak

Bên cạnh việc luyện phát âm tiếng Anh cùng các mẫu câu giao tiếp cơ bản, bé cần nạp thêm một số từ vựng về các chủ đề quen thuộc để khi giao tiếp với người nước ngoài không bị “bí từ”. 

Chủ đề màu sắc

blue /blu:/ Màu xanh da trời
pink /piɳk/ Màu hồng
green /gri:n/ Màu xanh lá cây
purple /’pə:pl/ Màu tím
orange /’ɔrindʤ/ Màu cam
red /red/ Màu đỏ
yellow /’jelou/ Màu vàng
black /blæk/ Màu đen
white /wait/ Màu trắng
brown /braun/ Màu nâu

Chủ đề vị trí

in /in/ Bên trong
on /ɔn/ Bên trên
middle /ˈmɪd.əl/ Ở giữa
under /’ʌndə/ Bên dưới
next to /nekst/ Bên cạnh
right /rait/ Bên phải
left /left/ Bên trái
in front of /ɪn frʌnt əv/ Ở trước
opposite /ˈɑː.pə.zɪt/ Đối diện

Chủ đề các loại quả

apple /’æpl/ Quả táo
banana /bə’nɑ:nə/ Quả chuối
orange /’ɔrindʤ/ Quả cam
guava /’gwɑ:və/ Quả ổi
mango /’mæɳgou/ Quả xoài
coconut /’koukənʌt/ Quả dừa
pear /peə/ Quả lê
durian /’duəriən/ Sầu riêng
star apple /stɑːr ˈæp.əl / Vú sữa
pomegranate /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/ Quả lựu
persimmon /pɚˈsɪm.ən/ Quả hồng
passion fruit /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/ Chanh dây/ chanh leo
tamarind /ˈtæm.ɚ.ɪnd/ Me
rose – apple  /roʊz ˈæp.əl/ Quả roi/ mận
rambutan /ræmˈbuː.tən/ Chôm chôm

Hy vọng những phương pháp dạy tiếng Anh giao tiếp trên sẽ giúp bé nhà bạn học ngôn ngữ quốc tế này tốt hơn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh của bé, hãy nhanh tay tải ELSA Speak để tìm hiểu thêm nhiều từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ở nhiều chủ đề thông dụng được cài đặt sẵn trên app nhé!

Nguồn: dạy tiếng anh giao tiếp

Tags: