Nạp thêm nhiều từ vựng giao tiếp để nói tiếng Anh trôi chảy và thành thạo như người bản ngữ

Tăng cường vốn từ vựng luôn là vấn đề khó nhằn của nhiều người khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Tuy nhiên, đây lại là yếu tố then chốt để tập cách nói tiếng Anh trôi chảy và thành thạo như người bản ngữ. Bí quyết nhỏ cho bạn là hãy tập cách tích […]

Đã cập nhật 22 tháng 12 năm 2020

Bởi TopOnMedia

Nạp thêm nhiều từ vựng giao tiếp để nói tiếng Anh trôi chảy và thành thạo như người bản ngữ

Tăng cường vốn từ vựng luôn là vấn đề khó nhằn của nhiều người khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Tuy nhiên, đây lại là yếu tố then chốt để tập cách nói tiếng Anh trôi chảy và thành thạo như người bản ngữ. Bí quyết nhỏ cho bạn là hãy tập cách tích lũy mỗi ngày một ít theo các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày theo gợi ý dưới đây của ELSA, dần dần bạn sẽ có lượng từ vựng đủ để tự tin khi giao tiếp tiếng Anh thôi!

Cách nói tiếng Anh về cuộc sống thường ngày

Cuộc sống thường ngày là chủ đề khá rộng với số lượng từ vựng tương đối nhiều. Trong bài viết này, ELSA sẽ tập hợp thành các chủ đề nhỏ hơn để bạn dễ liên kết. Đồng thời gợi ý những từ cơ bản và gần gũi nhất phù hợp với cuộc sống thường ngày giúp bạn dễ luyện tập hơn. Hãy nhớ rằng, trước khi giao tiếp thành thạo, bạn cần học cách nói tiếng Anh rõ ý và dễ hiểu trước đã.

Giáo dục

Cách học từ vựng tiếng Anh về cuộc sống thường ngày | ELSA Speak
  • Biology /baɪˈɑləʤi/ (n): sinh học
  • Calculator /ˈkælkjəˌleɪtər/ (n): máy tính cầm tay
  • Chemistry /ˈkɛmɪstri/ (n): hóa học
  • Class /Klæs/ (n): lớp học
  • College /ˈkɑlɪʤ/ (n): trường cao đẳng
  • Computer /kəmˈpjutər/ (n): máy tính
  • Computer science /kəmˈpjutər ˈsaɪəns/ (n): khoa học máy tính
  • Degree /dɪˈgri/ (n): bằng
  • Eraser /ɪˈreɪsər/ (n): cục tẩy
  • Exam /ɪgˈzæm/ (n): bài thi
  • Geography /ʤiˈɑgrəfi/ (n): địa lý
  • Graduate /ˈgræʤuɪt/ (v): tốt nghiệp
  • History /ˈhɪstəri/ (n): lịch sử
  • Kindergarten /ˈkɪndərˌgɑrtən/ (n): trường mầm non, trường mẫu giáo
  • Laboratory /ˈlæbrəˌtɔri/ (n): phòng thí nghiệm
  • Learn /lɜrn/ (v): học tập
  • Lecture /ˈlɛkʧər/ (n): bài giảng
  • Lecturer /ˈlɛkʧərər/ (n): giảng viên
  • Literature /ˈlɪtərəʧər/ (n): văn học
  • Mathematics/Maths /ˌmæθəˈmætɪks/ – /mæθ/ (n): toán học
  • Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): quyển vở, quyển sổ ghi chép
  • Pen /pɛn/ (n): bút bi, bút mực
  • Pencil /ˈpɛnsəl/ (n): bút chì
  • Period /ˈpɪriəd/ (n): tiết học
  • Physical education /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤəˈkeɪʃən/ (n): môn thể dục
  • Physics /ˈfɪzɪks/ (n): môn vật lý
  • Principal /ˈprɪnsəpəl/ (n): hiệu trưởng
  • Professor /prəˈfɛsər/ (n): giáo sư
  • Ruler /ˈrulər/ (n): thước kẻ
  • School /skul/ (n): trường học
  • Primary school /ˈpraɪˌmɛri skul/ (n): trường tiểu học
  • Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ (n): trường trung học cơ sở
  • High school /haɪ skul/ (n): trường trung học phổ thông
  • School year /skul jɪr/ (n): năm học
  • Semester /səˈmɛstər/ (n): học kỳ
  • Student /ˈstudənt/ (n): học sinh, sinh viên
  • Study /ˈstʌdi/ (v): học tập
  • Subject /ˈsʌbʤɪkt/ (n): môn học
  • Teacher /ˈtiʧər/ (n): giáo viên
  • Test /tɛst/ (n): bài kiểm tra
  • Uniform /ˈjunəˌfɔrm/ (n): đồng phục

Sức khỏe

Cách nói tiếng Anh về chủ đề sức khỏe | ELSA Speak
  • Ache /eɪk/ (n): cơn đau; (v) đau
  • Headache /ˈhɛˌdeɪk/ (n): đau đầu
  • Backache /ˈbæˌkeɪk/ (n): đau lưng
  • Toothache /tuθ–eɪk / (n): đau răng
  • Stomachache /ˈstʌmək–eɪk / (n): đau bụng
  • Bandage /ˈbændɪʤ/ (v): băng bó
  • Painkiller /ˈpeɪnˌkɪl.ɚ/ (n): thuốc giảm đau
  • Plaster /ˈplæs.tɚ/ (n): băng cá nhân
  • Bleed /blid/ (v): chảy máu
  • Broken /ˈbroʊkən/ (adj): gãy
  • Bruise /bruz/ (n): vết bầm tím
  • Clinic /ˈklɪnɪk/ (n): phòng khám
  • Cold /koʊld/ (n): cảm lạnh
  • Cure /kjʊr/ (v): chữa trị; (n) cách chữa trị
  • Diet /ˈdaɪət/ (n): ăn kiêng
  • Disease /dɪˈziz/ (n): bệnh tật, căn bệnh
  • Disorder /dɪˈsɔrdər/ (n): chứng rối loạn
  • Dizzy /ˈdɪzi/ (adj): hoa mắt chóng mặt
  • Doctor /ˈdɑktər/ (n): bác sĩ
  • Fever /ˈfivər/ (n): cơn sốt
  • Flu /flu/ (n): bệnh cảm cúm
  • Heal /hil/ (v): chữa lành, lành lại
  • Healthy /ˈhɛlθi/ (adj): lành mạnh, tốt cho sức khỏe
  • Hospital /ˈhɑˌspɪtəl/ (n): bệnh viện
  • Ill /ɪl/ (adj): bị ốm
  • Illness /ˈɪlnəs/ (n): căn bệnh
  • Medicine/Drug /ˈmɛdəsən/ – /drʌg/ (n): thuốc
  • Nurse /nɜrs/ (n): y tá
  • Obesity /oʊˈbisəti/ (n): bệnh béo phì
  • Patient /ˈpeɪʃənt/ (n): bệnh nhân
  • Pharmacy/Drug store /ˈfɑrməsi/ – /drʌg stɔr/ (n): tiệm thuốc
  • Pill /pɪl/ (n): viên thuốc
  • Sick /sɪk/ (adj): bị ốm
  • Surgery /ˈsɜrʤəri/ (n): ca phẫu thuật
  • Wound /wund/ (n): vết thương

Sở thích

Cách nói tiếng Anh về sở thích | ELSA Speak
  • Activity /ækˈtɪvɪti/ (n): hoạt động
  • Baking /beɪk/ (n): nướng bánh
  • Ballet /bæˈleɪ/ (n): múa ba lê
  • Chess /ʧɛs/ (n): cờ vua
  • Collect /kəˈlɛkt/ (v): sưu tầm
  • Cook /kʊk/ (v): nấu nướng
  • Dance /dæns/ (v): nhảy múa
  • Fishing /’fɪʃɪŋ/ (n): câu cá
  • Gardening /ˈgɑrdəɪŋ/ (n): làm vườn
  • Hobby /ˈhɑbi/ (n): sở thích
  • Knitting /’nɪtɪŋ/ (n): đan len
  • Leisure/Free time /ˈlɛʒər/ – /fri taɪm/ (n): thời gian rảnh
  • Musical instrument /ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ (n): nhạc cụ
  • Reading /ridɪŋ/ (n): đọc sách
  • Relax /rɪˈlæks/ (v): thư giãn
  • Sewing /soʊɪŋ/ (n): may vá

Ngôn ngữ

  • Adjective /ˈæʤɪktɪv/ (n): tính từ
  • Advanced /ədˈvænst/ (adj): nâng cao
  • Adverb /ˈædvərb/ (n): trạng từ
  • Beginner /bɪˈgɪnər/ (n): người mới bắt đầu
  • Conversation /ˌkɑnvərˈseɪʃən/ (n): cuộc trò chuyện
  • Dialogue /ˈdaɪəˌlɔg/ (n): cuộc hội thoại
  • Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri/ (n): từ điển
  • Fluent /ˈfluənt/ (adj): trôi chảy
  • Grammar /ˈgræmər/ (n): ngữ pháp
  • Intermediate /ˌɪntərˈmidiɪt/ (adj): trung bình
  • Language /ˈlæŋgwəʤ/ (n): ngôn ngữ
  • Listen /ˈlɪsən/ (v): nghe
  • Native /ˈneɪtɪv/ (adj): bản địa
  • Noun /naʊn/ (n): danh từ
  • Read /rid/ (v): đọc
  • Sentence /ˈsɛntəns/ (n): câu văn
  • Speak /spik/ (v): nói
  • Verb /vɜrb/ (n): động từ
  • Vocabulary /voʊˈkæbjəˌlɛri/ (n): từ vựng
  • Word /wɜrd/ (n): từ ngữ
  • Write /raɪt/ (v): viết

Mua sắm

Về chủ đề ngôn ngữ | ELSA Speak
  • Afford /əˈfɔrd/ (v): có thể chi trả
  • Affordable /əˈfɔrdəbəl/ (adj): giá cả phải chăng
  • Bargain /ˈbɑrgən/ (v): mặc cả
  • Basket /ˈbæskət/ (n): giỏ hàng
  • Bookstore /ˈbʊkˌstɔr/ (n): hiệu sách
  • Cart /kɑrt/ (n): xe đẩy trong siêu thị
  • Cashier /kæˈʃɪr/ (n): nhân viên thu ngân
  • Cheap /ʧip/ (adj): rẻ
  • Clerk /klɜrk/ (n): nhân viên bán hàng
  • Clothing shop/Boutique /ˈkloʊðɪŋ ʃɑp/ – /buˈtik/ (n): cửa hàng quần áo, thời trang
  • Complain /kəmˈpleɪn/ (v): phàn nàn
  • Convenience store /kənˈvinjəns stɔr/ (n): cửa hàng tiện lợi
  • Credit card /ˈkrɛdət kɑrd/ (n): thẻ tín dụng
  • Customer /ˈkʌstəmər/ (n): khách hàng
  • Discount /dɪˈskaʊnt/ (n): giảm giá, ưu đãi
  • Expensive /ɪkˈspɛnsɪv/ (adj): đắt đỏ
  • Mall/Department store /mɔl/ – /dɪˈpɑrtmənt stɔr/ (n): trung tâm thương mại
  • Price /praɪs/ (n): giá cả
  • Receipt /rɪˈsit/ (n): hóa đơn
  • Refund /ˈriˌfʌnd/ (v): hoàn lại tiền; (n) sự hoàn tiền
  • Salon /səˈlɑn/ (n): tiệm làm đẹp
  • Shop /ʃɑp/ (n): cửa hàng
  • Stock /stɑk/ (n): hàng hóa trong kho
  • Out of stock /aʊt ʌv stɑk/: hết hàng
  • Wallet/Purse /ˈwɔlət/ – /pɜrs/ (n): ví

Ngày lễ Tết

Cách nói tiếng Anh chủ đề ngày Lễ Tết | ELSA Speak
  • Blessing /ˈblɛsɪŋ/ (n): phước lành
  • Celebrate /ˈsɛləˌbreɪt/ (v): ăn mừng, chào mừng
  • Christmas /ˈkrɪsməs/ (n): lễ giáng sinh
  • Decorate /ˈdɛkəˌreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng
  • Easter /ˈistər/ (n): lễ phục sinh
  • Festival /ˈfɛstɪvəl/ (n): lễ hội
  • Festive /ˈfɛstɪv/ (adj): có không khí lễ hội
  • Holiday /ˈhɑlɪˌdeɪ/ (n): ngày lễ
  • Independence day /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ (n): Lễ Quốc Khánh
  • Joy /ʤɔɪ/ (n): niềm vui sướng
  • Lunar new year /ˈlunər nju jɪr/ (n): Tết nguyên đán
  • Mid – autumn festival /mɪd-ˈɔtəm ˈfɛstɪvəl/ (n): Tết Trung Thu
  • New year’s eve /nu jɪrz iv/ (n): giao thừa
  • Present/Gift /ˈprɛzənt / –  /gɪft/ (n): món quà
  • Tradition /trəˈdɪʃən/ (n): truyền thống
  • Wish /wɪʃ/ (n): điều ước, lời chúc; (v): ước, mong ước

Làm sao để ghi nhớ từ vựng và học nói tiếng Anh trên ELSA Speak hiệu quả?

Để việc học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn, bạn có thể sử dụng phần mềm ELSA Speak để hỗ trợ mỗi ngày. Ngoài kho từ vựng phong phú với hơn 50 chủ đề gần gũi quen thuộc được cập nhật thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể khám phá thêm tính năng Custom List (danh sách cá nhân) trong ứng dụng. Bổ sung thêm từ vựng cũng chính là cách học nói tiếng Anh hữu ích nhất.

Cách học với app ELSA Speak

Thông qua việc tối ưu hóa ELSA và Quizlet, bạn có thể học từ vựng theo nhiều bộ chủ đề do ELSA hoặc người dùng khác tạo ra; kết hợp với Nền tảng Trợ lý học tập mới của Quizlet để tạo thành một kế hoạch học tập chi tiết cả nội dung và thời gian ôn tập. Nhờ đó, bạn có thể nhanh chóng tiến bộ từng ngày không thua kém gì việc học với gia sư.

Với sự trợ giúp của ELSA và Quizlet, tin rằng việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ nhanh chóng và hiệu quả hơn nữa. Chúc bạn nhanh chóng tập luyện được cách nói tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ để thỏa sức giao tiếp và khám phá nhé!

Nguồn: cách nói tiếng anh

Tags: