Zolmitriptan

Mục lục 1 Tác dụng 1.1 Tác dụng của zolmitriptan là gì? 1.2 Bạn nên dùng zolmitriptan như thế nào? 1.3 Bạn nên bảo quản zolmitriptan như thế nào? 2 Liều dùng 2.1 Liều dùng zolmitriptan cho người lớn như thế nào? 2.2 Liều dùng zolmitriptan cho trẻ em như thế nào? 2.3 Zolmitriptan có […]

Đã cập nhật 4 tháng 2 năm 2020

Bởi TopOnMedia

Zolmitriptan

Tác dụng

Tác dụng của zolmitriptan là gì?

Zolmitriptan thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc trị đau nửa đầu.

Zolmitriptan được dùng để điều trị chứng đau nửa đầu. Thuốc giúp làm giảm nhức, đau đầu và các triệu chứng đau nửa đầu khác (bao gồm buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng hoặc âm thanh). Điều trị kịp thời giúp bạn nhanh chóng trở lại sinh hoạt bình thường và giảm nhu cầu dùng các thuốc giảm đau khác.

Zolmitriptan thuộc nhóm thuốc triptan. Thuốc ảnh hưởng đến một chất tự nhiên (serotonin) là nguyên nhân gây hẹp mạch máu não. Thuốc cũng có thể làm giảm đau bằng cách tác động đến các dây thần kinh trên não bộ.

Zolmitriptan không ngăn ngừa chứng đau nửa đầu hoặc làm giảm bớt tần suất xuất hiện cơn đau nửa đầu.

Bạn nên dùng zolmitriptan như thế nào?

Đọc Hướng dẫn dùng thuốc được dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này và mỗi lần dùng lại thuốc. Nếu bạn có thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Uống thuốc kèm với thức ăn hoặc không theo chỉ dẫn của bác sĩ khi có dấu hiệu đầu tiên của chứng đau nửa đầu. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe, đáp ứng với điều trị của bạn và các thuốc khác mà bạn có thể đang dùng. Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang dùng bao gồm cả các loại thuốc kê toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược.

Nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện, không dùng thêm liều thuốc này trước khi tham khảo ý kiến của bác sĩ. Nếu các triệu chứng của bạn chỉ cải thiện một phần hoặc nếu bạn bị đau đầu trở lại, bạn có thể uống liều thuốc khác trong vòng ít nhất hai giờ sau khi liều dùng đầu tiên. Không uống nhiều hơn 10 mg trong vòng 24 giờ. Một số bệnh nhân có thể được chỉ định không dùng hơn 5 mg trong vòng 24 giờ. Dùng thuốc cẩn thận theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu bạn có nguy cơ cao bị mắc bệnh về tim (xem phần Thận trọng), bác sĩ có thể thực hiện kiểm tra tim trước khi bạn bắt đầu dùng zolmitriptan. Bác sĩ cũng có thể hướng dẫn bạn dùng liều thuốc đầu tiên tại Bệnh Viện hoặc phòng khám để theo dõi các tác dụng phụ nghiêm trọng (chẳng hạn như đau ngực). Bạn có thể hỏi thêm bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Việc lạm dụng thuốc để điều trị cơn đau nửa đầu bất ngờ đôi khi có thể khiến chứng đau đầu trầm trọng hơn (đau đầu do lạm dụng thuốc) hoặc bị đau đầu trở lại. Vì vậy, không nên dùng thuốc này thường xuyên hơn hoặc kéo dài hơn so với chỉ định. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn cần phải dùng thuốc này thường xuyên hơn, nếu thuốc không hiệu quả, nếu bạn bị đau đầu thường xuyên hơn hoặc nặng hơn. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi thuốc và/hoặc thêm một loại thuốc khác để giúp ngăn ngừa đau đầu.

Bạn nên bảo quản zolmitriptan như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng zolmitriptan cho người lớn như thế nào?

Zolmitriptan chỉ nên được dùng khi có chẩn đoán chính xác mắc bệnh đau nửa đầu.

Đường uống:

Liều khởi đầu: Uống một lần 1,25 hoặc 2,5 mg (có thể chia đôi viên 2,5 mg để có được 1,25 liều mg); có thể uống lặp lại trong 2 giờ nếu tình trạng đau nửa đầu không thuyên giảm hoặc tái phát ngay sau khi đó.

Liều dùng khuyến cáo: uống 1,25 – 2,5 mg (đặt trên lưỡi) một lần, có thể lặp lại liều trong vòng 2 giờ nếu chứng đau nửa đầu chưa được cải thiện.

Liều đơn tối đa: 5 mg

Liều tối đa trong vòng 24 giờ: 10 mg

Đường mũi:

Liều khởi đầu: dùng 2,5 mg cho một bên lỗ mũi một lần, có thể lặp lại liều trong vòng 2 giờ nếu chứng đau nửa đầu không được cải thiện.

Liều điều chỉnh: dùng 2,5 – 5 mg cho 1 bên mũi  (dựa vào đáp ứng của mỗi người) mỗi lần, có thể lặp lại liều trong vòng 2 giờ nếu chứng đau nửa đầu chưa được cải thiện.

Liều đơn tối đa: 5 mg

Liều tối đa trong 24 giờ: 10 mg

Liều dùng zolmitriptan cho trẻ em như thế nào?

Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.

Zolmitriptan có những dạng và hàm lượng nào?

Zolmitriptan có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 2,5 mg; 5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng zolmitriptan?

Bạn phải đến Bệnh Viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng nào như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngưng dùng zolmitriptan và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Cảm giác đau hoặc tức ở quai hàm, cổ, hoặc họng;
  • Đau ngực hoặc cảm giác nặng ngực, đau lan ra cánh tay hoặc vai, buồn nôn, ra mồ hôi, cảm giác bị bệnh;
  • Tê đột ngột hoặc suy nhược, đặc biệt là ở một bên của cơ thể;
  • Đau đầu dữ dội đột ngột, lẫn lộn, gặp vấn đề với thị giác, lời nói hoặc mất thăng bằng;
  • Tim đập nhanh hay đập thình thịch, chóng mặt;
  • Đau bụng đột ngột và dữ dội và tiêu chảy ra máu;
  • Tê hoặc ngứa ran và xuất hiện mảng màu nhạt hoặc màu xanh ở ngón tay hoặc ngón chân;
  • Kích động, ảo giác, sốt, nhịp tim nhanh, phản xạ hoạt động quá mức, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mất phối hợp, ngất xỉu (Trường hợp xảy ra nếu bạn đang dùng thuốc chống trầm cảm).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Cảm giác áp lực hoặc nặng nề tại bất kỳ vị trí nào trên cơ thể;
  • Khô miệng, khó chịu dạ dày;
  • Cảm giác đau hay nặng nề ở cổ hoặc cổ họng;
  • Buồn ngủ, suy nhược;
  • Nóng, đỏ, hoặc ngứa ran nhẹ dưới da.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng zolmitriptan bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, có những yếu tố cần được xem xét như sau:

Dị ứng

Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kỹ thành phần thuốc được ghi trên nhãn hoặc bao bì.

Trẻ em

Không có thông tin về mối quan hệ giữa tuổi tác với tác động của zolmitriptan ở trẻ em. Sự an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.

Người cao tuổi

Những nghiên cứu thích hợp trước đây không chứng minh được hiệu quả của việc sử dụng zolmitriptan ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, người cao tuổi có nhiều khả năng bị tăng huyết áp và mắc bệnh tim liên quan đến tuổi tác nên có thể yêu cầu sử dụng thận trọng và điều chỉnh liều dùng zolmitriptan.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Zolmitriptan có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

  • Almotriptan;
  • Cisapride;
  • Dihydroergotamine;
  • Eletriptan;
  • ErgoloidMesylates;
  • Ergonovine;
  • Ergotamine;
  • Frovatriptan;
  • Isocarboxazid;
  • Levomethadyl;
  • Linezolid;
  • Mesoridazine;
  • Methylergonovine;
  • Methysergide;
  • Naratriptan;
  • Phenelzine;
  • Pimozide;
  • Procarbazine;
  • Rizatriptan;
  • Sumatriptan;
  • Terfenadine;
  • Thioridazine;
  • Tranylcypromine;
  • Ziprasidone.

Thường không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng thuốc ở một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Acecainide;
  • Ajmaline;
  • Amiodarone;
  • Amitriptyline;
  • Amoxapine;
  • Aprindine;
  • Azimilide;
  • Bretylium;
  • Chloroquine;
  • Citalopram;
  • Desipramine;
  • Desvenlafaxine;
  • Dibenzepin;
  • Disopyramide;
  • Dofetilide;
  • Dolasetron;
  • Doxepin;
  • Droperidol;
  • Duloxetine;
  • Erythromycin;
  • Escitalopram;
  • Fentanyl;
  • Flecainide;
  • Fluconazole;
  • Fluoxetine;
  • Fluvoxamine;
  • Foscarnet;
  • Gemifloxacin;
  • Granisetron;
  • Halofantrine;
  • Hydroquinidine;
  • Ibutilide;
  • Imipramine;
  • Isradipine;
  • Levomilnacipran;
  • Lidoflazine;
  • Lorcainide;
  • Lorcaserin;
  • Mefloquine;
  • Meperidine;
  • Milnacipran;
  • Mirtazapine;
  • Nefazodone;
  • Nortriptyline;
  • Octreotide;
  • Palonosetron;
  • Paroxetine;
  • Pentamidine;
  • Pirmenol;
  • Pixantrone;
  • Prajmaline;
  • Probucol;
  • Procainamide;
  • Prochlorperazine;
  • Propafenone;
  • Protriptyline;
  • Quinidine;
  • Reboxetine;
  • Sematilide;
  • Sertraline;
  • Sibutramine;
  • Sotalol;
  • Spiramycin;
  • St John’s Wort;
  • Tapentadol;
  • Tedisamil;
  • Tramadol;
  • Trazodone;
  • Trifluoperazine;
  • Trimipramine;
  • Vasopressin;
  • Venlafaxine;
  • Vilazodone;
  • Vortioxetine.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc nào sau đây có thể gia tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng việc điều trị chung hai loại thuốc này có thể là hướng tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng thuốc ở một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Cimetidine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới zolmitriptan không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến zolmitriptan?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đau thắt ngực (đau ngực);
  • Chứng loạn nhịp tim;
  • Tiền sử đau nửa đầu thể động mạch nền (đau nửa đầu kèm với vấn đề về thị giác và thính giác);
  • Tiền sử nhồi máu cơ tim;
  • Bệnh tim hoặc mạch máu;
  • Tiền sử đau nửa đầu thể liệt nửa người (đau nửa đầu kèm chứng liệt);
  • Tăng huyết áp (huyết áp cao), không kiểm soát được;
  • Bệnh thiếu máu cục bộ ở ruột (giảm cung cấp máu đến ruột);
  • Bệnh mạch máu ngoại biên (động mạch bị tắc nghẽn);
  • Tiền sử đột quỵ;
  • Tiền sử cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA);
  • Hội chứng Wolff-Parkinson-White (vấn đề nhịp tim) – không được dùng cho những bệnh nhân mắc tình trạng này;
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh động mạch vành;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Tăng huyết áp (huyết áp cao);
  • Bệnh béo phì;
  • Hội chứng Raynaud – sử dụng thận trọng, có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ;
  • Vấn đề về nhịp tim (ví dụ, rung thất, nhịp nhanh thất) – sử dụng thận trọng. Có thể làm cho bệnh tồi tệ hơn;
  • Bệnh gan, vừa đến nặng- không nên uống thuốc dạng viên nén tan rã ở những bệnh nhân có tình trạng này vì viên thuốc không được chia đôi;
  • Phenylceton niệu (PKU) – thuốc dạng viên nén tan rã có chứa phenylalanine có thể làm cho tình trạng của bạn tồi tệ hơn.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Triệu chứng dùng Zolmitriptan quá liều là: cảm giác chóng mặt nặng nề.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Hello Health Group không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa

Bạn có thể quan tâm đến chủ đề:

  • Những biến chứng liên quan đến bệnh đau nửa đầu
  • Tìm hiểu về tình trạng đau nửa đầu bên phải
  • Đau nửa đầu bên trái và những điều cần biết

Tags: