Lexus GX 460 là dòng xe siêu địa hình hạng sang, với thiết kế hiện đại, bắt mắt. Đồng thời, GX 460 cũng sở hữu động cơ và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với những đặc điểm về thiết kế, tính năng và Công Nghệ hiện đại, GX 460 sẽ giúp nâng cao trải nghiệm người dùng. Tham khảo ngay bài viết để cập nhật các thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, thiết kế nội thất và bảng giá của GX 460.
Thông số kỹ thuật của Lexus GX 460
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của dòng xe Lexus GX 460, bạn đọc có thể tham khảo:
Thông số | Lexus GX 460 |
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng | SUV |
Nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 292 / 5500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 438 / 3500 |
Chiều D x R x C (mm) | 4880 x 1885 x 1885 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 215 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 87 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 104 khi gập 3 hàng ghế: 612 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2990 |
Bán kính vòng xoay tối thiểu (m) | 6.3 |
Bảng giá của Lexus GX 460
Dưới đây là bảng giá cụ thể của dòng xe GX 460 bạn đọc có thể tham khảo:
Phiên bản xe | Giá (VNĐ) |
Lexus GX 460 | Từ 5,970,000,000 |
Thiết kế ngoại thất
Kích thước của Lexus GX 460 khá đồ sộ, mang lại đẳng cấp cho người lái. Xe được trang bị lưới tản nhiệt dạng vảy cá, các đường viền được mạ crom tạo sự tinh tế. Cụm đèn pha được thiết kế hình chữ Z với hệ thống công nghệ thông minh Intelligent High Beams.
Ngoài ra, Lexus GX 460 còn được sử dụng mâm xe với kích thước 18 inch, gương chiếu hậu tích hợp nhiều tính năng hiện đại như chỉnh điện, sấy kính, gập điện hay nhớ vị trí. Phần đuôi xe khá nổi bật với cụm đèn chiếu hậu dạng cột, cản sau khỏe khắn.
Bài viết trên là tổng hợp những thông tin về thiết kế ngoại thất, thông số kỹ thuật và bảng giá của GX 460. Hy vọng với những chia sẻ trên, quý khách hàng sẽ cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về dòng xe này.