Thông Số Kỹ Thuật Của Lexus RX: Chi Tiết Và Đánh Giá

Lexus RX, một biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp trong làng xe hơi, luôn là lựa chọn hàng đầu của những ai tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa Công Nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế. Được trang bị những thông số kỹ thuật ấn tượng, Lexus RX không […]

Đã cập nhật 21 tháng 6 năm 2024

Bởi hanguyen

Thông Số Kỹ Thuật Của Lexus RX: Chi Tiết Và Đánh Giá

Lexus RX, một biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp trong làng xe hơi, luôn là lựa chọn hàng đầu của những ai tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa Công Nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế. Được trang bị những thông số kỹ thuật ấn tượng, Lexus RX không chỉ mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Bài viết ngày hôm nay sẽ giới thiệu chi tiết, điểm qua các thông số kỹ thuật của Lexus RX và cung cấp bảng giá mới nhất của các phiên bản thuộc dòng xe này để bạn có thể dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất. Cùng tìm hiểu ngay!

1. Giới thiệu về Lexus RX

Lexus RX là một trong những dòng xe SUV hạng sang nổi bật nhất của Lexus, thương hiệu con của Toyota. Với thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành ấn tượng, Lexus RX đã chiếm được cảm tình của nhiều khách hàng trên toàn thế giới. Hãy cùng khám phá chi tiết các thông số kỹ thuật của Lexus RX để hiểu rõ hơn về dòng xe này.

Giới thiệu chung về Lexus RX

2. Thông số kỹ thuật chính của Lexus RX

Động cơ và hiệu suất

  • Loại động cơ: Lexus RX thường được trang bị động cơ V6, 3.5 lít, cho công suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.
  • Công suất tối đa: 295 mã lực tại 6,300 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn cực đại: 370 Nm tại 4,600-4,700 vòng/phút.
  • Hộp số: Hộp số tự động 8 cấp, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và êm ái.

Kích thước và trọng lượng

  • Chiều dài tổng thể: 4,890 mm.
  • Chiều rộng tổng thể: 1,895 mm.
  • Chiều cao tổng thể: 1,710 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2,790 mm.
  • Trọng lượng không tải: Khoảng 1,995 kg.

Tiêu hao nhiên liệu

  • Trong đô thị: 10.7 lít/100 km.
  • Ngoài đô thị: 7.8 lít/100 km.
  • Kết hợp: 9.2 lít/100 km.

Hệ thống an toàn

  • Hệ thống phanh: Phanh đĩa thông gió cả trước và sau.
  • Hệ thống treo: Treo trước kiểu MacPherson, treo sau đa liên kết.
  • Túi khí: Được trang bị túi khí ở nhiều vị trí bao gồm túi khí trước, túi khí bên, túi khí rèm và túi khí đầu gối.
  • Các hệ thống hỗ trợ lái xe: Hệ thống cân bằng điện tử (VSC), hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), và hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM).

Tiện nghi và công nghệ

  • Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 12.3 inch, hệ thống âm thanh cao cấp Mark Levinson 15 loa.
  • Điều hòa: Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng.
  • Ghế ngồi: Ghế da cao cấp, ghế trước chỉnh điện 10 hướng, có chức năng sưởi và làm mát.
  • Cửa sổ trời: Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, mang lại không gian thoáng đãng.
Những thông số kỹ thuật chính của Lexus RX

3. Bảng giá dòng xe Lexus RX 2024

Dưới đây là bảng giá Lexus RX mà bạn có thể tham khảo:

Dòng xeGiá cả
RX 350 PremiumTừ 3,430,000,000 VNĐ
RX 350 LuxuryTừ 4,330,000,000 VNĐ
RX 350 F SportTừ 4,720,000,000 VNĐ
RX 500h F Sport PerformanceTừ 4,940,000,000 VNĐ

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã có thể tìm hiểu chi tiết về các thông số kỹ thuật của Lexus RX. Động cơ mạnh mẽ, hệ thống an toàn tiên tiến và các tiện nghi hiện đại giúp Lexus RX trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV hạng sang. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chi tiết hơn về dòng xe này, từ đó đưa ra quyết định mua xe phù hợp nhất.

Tags: