Ra mắt tại Việt Nam vào đầu tháng 8/2020, toyota corolla cross 2022 mang đến thị trường Việt Nam 3 phiên bản Toyota Cross với giá niêm yết bắt đầu từ khoảng 720,918 triệu đồng.
Cross Toyota 2022 về Việt Nam và định vị mình trong phân khúc SUV cỡ trung và cạnh tranh với các đối thủ đáng gờm như Hyundai Kona, Honda HRV, Ford Ecosport và mẫu SUV siêu tiết kiệm Kia Selto.
![](https://cdn.toponseek.com/sites/2/2022/06/cross-toyota-2022-9.jpg)
Toyota corolla cross 2022 giá bao nhiêu?
Toyota cross 2022 có giá dao động từ 720,910 triệu đồng. Mẫu xe Nhật có 3 phiên bản với 2 màu sắc khác nhau đang bán tại Việt Nam, nếu khách hàng mua xe ngọc trai cần trả thêm 8 triệu, cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá xe niêm yết |
Toyota Corolla CROSS 1.8HV (Trắng ngọc trai) | 918.000.000 |
Toyota Corolla CROSS 1.8HV (Các màu khác) | 910.000.000 |
Toyota Corolla CROSS 1.8V (Trắng ngọc trai) | 828.000.000 |
Toyota Corolla CROSS 1.8V (Các màu khác) | 820.000.000 |
Toyota Corolla CROSS 1.8G (Trắng ngọc trai) | 728.000.000 |
Toyota Corolla CROSS 1.8G (Các màu khác) | 720.000.000 |
![](https://cdn.toponseek.com/sites/2/2022/06/cross-toyota-2022-2-1.jpg)
So sánh giá xe toyota cross 2022 với các mẫu xe cùng phân khúc có Toyota Vượt qua mức giá rẻ thứ 3 của 5 mẫu xe Kia Seltos, Mazda CX5, Hyundai Tucson, Hyundai Kona. Cụ thể là:
Tên xe | Giá niêm yết (vnd) |
Kia Seltos | 559.000.000 |
Hyundai Kona | 636.000.000 |
Toyota Corolla Cross | 720.000.000 |
Hyundai Tucson | 799.000.000 |
Mazda CX-5 | 829.000.000 |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Toyota Cross 1.8G | Toyota Cross 1.8V | Toyota Cross HV (Hybrid) |
Nguồn gốc | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Kiểu xe | Crossover | Crossover | Crossover |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1815 | 1815 | 1815 |
Kích thước DRC (mm) | 4460 x 1825 x 1620 | 4460 x 1825 x 1620 | 4460 x 1825 x 1620 |
Chiều dài cơ sở | 2640m) | 2640m) | 2640 9mm) |
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 | 161 | 161 |
Bán kính vòng quay | 5,2 (m) | 5,2 (m) | 5,2 (m) |
Động cơ | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | Xăng lai điện (hybrid) |
Dung tích | 1798 (cc) | 1798 (cc) | 1798 (cc)/600V |
Công suất tối đa | 140Hp/6000 vòng/ phút | 140Hp/6000 vòng/ phút | 98Ps+72Ps |
Mô-men xoắn | 172 Nm/4000 vòng/ phút | 172 Nm/4000 vòng/ phút | 142 Nm+163 Nm |
Hộp số | CVT | CVT | eCVT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | EURO 4 | EURO 4 |
Mâm xe | 215/60 R17 | 225/50 R18 | 225/50 R18 |
Bình xăng | 47 (lít) | 47 (lít) | 36 (lít) |