Toyota Fortuner không bao giờ hết hot, và dòng xe này luôn là sự lựa chọn hàng đầu của những ai yêu thích dòng xe 7 chỗ thể thao và mạnh mẽ. Fortuner Legender 2022 phiên bản cao cấp dễ dàng chinh phục các phiên bản khác, nhờ sở hữu nhiều ưu điểm ấn tượng.
Thiết kế nội thất
1. Buồng lái
Khi đã vào trong buồng lái, thật dễ dàng nhận thấy rằng phiên bản huyền thoại của thiết kế nội thất hơi khác so với các biến thể khác. Dung thiết kế tràn viền với màn hình giải trí trung tâm. Ngoài ra, bảng táp-lô và ghế bọc da được bổ sung màu nội thất đỏ hoặc nâu tùy chọn tạo sự tương phản rõ nét.

Vô lăng 3 chấu bọc da được làm từ chất liệu cao cấp tích hợp nhiều nút điều khiển thiết thực và lẫy chuyển số thể thao mang đến cảm giác cầm nắm êm ái, chắc chắn và thoải mái cho người lái. Vô lăng còn được tích hợp chức năng điều chỉnh bốn hướng giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí thích hợp. Phía sau vô lăng là màn hình đồng hồ hiển thị đa thông tin Optitron sắc nét, màn hình TFT cung cấp thông tin tình trạng xe, nhiên liệu,… theo yêu cầu của người lái.
2. Khoang khách hàng
Với chiều dài cơ sở không đổi là 2745 mm, Toyota Fortuner Leuality 2.4AT 2022 mang đến trải nghiệm cabin rộng rãi như các phiên bản khác và phiên bản trước. Như mọi khi, hàng ghế thứ hai rất thoải mái, quá đủ cho những hành khách cao dưới 1,85m, nhưng hàng ghế thứ ba chỉ phù hợp cho những hành khách cao dưới 1,7m.

Hàng ghế thứ hai trượt và gập theo tỷ lệ 60:40 để chia sẻ không gian cho hàng ghế sau và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận hàng ghế thứ ba. Tất cả các ghế ngồi của fortuner legender 2022 đều được bọc da cao cấp với ghế trước chỉnh điện 8 hướng.

3. Khoang hành lý
Thể tích khoang hành lý của chiếc xe Toyota 7 chỗ này là 200 lít khi sử dụng cả ba hàng ghế, 716 lít khi gập hàng ghế thứ ba, khi gập cả hai hàng ghế và tăng lên 1080 lít . Cả hai phiên bản của Gender đều có tính năng khởi động bằng chân cho phép bạn dễ dàng đóng nắp khởi động bằng cách “đá chân”.
Với một phiên bản hoàn toàn mới, Toyota Fortuner Legender đã chiếm được “hảo cảm” từ khách hàng. Những thay đổi mới về nội thất đã là Fortuner Legender thêm phần sang trọng và tiện ích hơn.
Thông số kỹ thuật
1. Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1545/1555 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2140 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2735 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
| Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A |
2. Động cơ
| Loại động cơ | 1GD-FTV (2.8L) |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh | 2755 |
| Tỉ số nén | N/A |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên |
| Loại nhiên liệu | Dầu |
| Công suất tối đa | 150 (201)/3400 |
| Mô men xoắn tối đa | 500/1600 |
| Tốc độ tối đa | 180 |
| Khả năng tăng tốc | N/A |
| Hệ số cản không khí | N/A |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |








