Khi nói đến nội thất, tính thực dụng và rộng rãi luôn là điểm mạnh của Toyota Vios 2022.
Thiết kế chung
Thiết kế nội thất Vios tập trung vào khả năng thực dụng. Do đó, thiết kế chỉ dừng lại ở đường cơ sở. Chất liệu chính được sử dụng vẫn là nhựa, có trang trí mạ bạc.
Về màu sắc, phiên bản GR-S dựa trên màu đen thể thao. Sử dụng màu be cho phiên bản 1.5GCVT và 1.5ECVT. Phiên bản 1.5EMT có màu đen thông thường.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Ghế ngồi của Toyota vios 2022 đều được bọc da sang trọng. Phiên bản GR-S được bọc da và da lộn với những đường chỉ khâu màu đỏ phong cách thể thao. Ghế ngồi và không gian của Toyota Vios rất thoải mái. Đây thực chất là một trong những ưu điểm vượt trội của Vios so với nhiều đối thủ cùng phân khúc.
Ghế hành khách có thể chỉnh tay 6 hướng ở ghế lái và 4 hướng ở ghế khách. Hàng ghế sau của Vios có kích thước lớn. Sàn để chân và trần xe đều khá thoáng. Ghế được trang bị tựa đầu điều chỉnh ba hướng và tựa tay trung tâm. Khoang hành lý của Toyota Vios rất rộng, dung tích hơn 500 lít. Bằng cách gập hàng ghế thứ hai lại theo tỷ lệ 6: 4, bạn có thể linh hoạt mở rộng không gian chứa đồ.
Khu vực lái
Vô lăng Toyota Vios với thiết kế 3 chấu nổi tiếng. Ngoại trừ phiên bản số tay, tất cả các phiên bản Vios đều có tay nắm bọc da. Vô lăng được tích hợp đầy đủ các nút điều khiển hơn ở phiên bản 1.5G và GR-S, chẳng hạn như điều chỉnh âm thanh, Bluetooth, màn hình trung tâm … Ở phiên bản 1.5E hộp số tự động có các nút điều chỉnh âm thanh duy nhất. Phiên bản thủ công 1.5E đã bị loại bỏ hoàn toàn.
Với đồng hồ sau vô lăng, Toyota Vios sử dụng cụm đồng hồ Optitron cùng màn hình hiển thị đa thông tin TFT cỡ nhỏ. Đặc biệt, phiên bản 1.5E số tay vẫn sử dụng đồng hồ analog kiểu cũ. Toyota Vios GR-S thể thao được trang bị lẫy chuyển số thể thao phía sau vô lăng. Điều này hứa hẹn một trải nghiệm lái xe thoải mái hơn. Thật không may, các tính năng như Kiểm soát hành trình và Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm chỉ có ở phiên bản 1.5G và GR-S. Phiên bản 1.5E vẫn chưa được trang bị.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Vios | 1.5E MT (3 túi khí) | 1.5E MT |
Động cơ | 1.5L xăng | 1.5L xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 107/6.000 | 107/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 140/4.200 | 140/4.200 |
Hộp số | 5MT | 5MT |
Hệ thống treo trước/sau | MacphersonDầm xoắn | MacphersonDầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | Đĩa thông gió/Đĩa đặc |