Statripsine

Thành phần: alphachymotrypsin 4,2mg (tương đương alphachymotrypsin 21 microkatal)

Đã cập nhật 3 tháng 2 năm 2020

Bởi TopOnMedia

Statripsine

Thành phần: alphachymotrypsin 4,2mg (tương đương alphachymotrypsin 21 microkatal)

Phân nhóm: men kháng viêm

Tên biệt dược: Statripsine

Tác dụng của thuốc Statripsine

Tác dụng của thuốc Statripsine là gì?

Thuốc Statripsine được sử dụng để điều trị phù nề sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật (như tổn thương mô mềm, chấn thương cấp, bong gân, dập tím mô, khối tụ máu, máu bầm, nhiễm trùng, phù nề mí mắt, chuột rút và chấn thương do thể thao). Bên cạnh đó, thuốc Statripsine còn giúp làm loãng các dịch tiết ở đường hô hấp trên.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Statripsine

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Statripsine cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 2 viên/lần, ngày dùng 3–4 lần.

Đối với viên ngậm dưới lưỡi: bạn dùng 4–6 viên/ngày.

Liều dùng thuốc Statripsine cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng thuốc Statripsine

Bạn nên dùng thuốc Statripsine như thế nào?

Bạn nên sử dụng Statripsine đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc lúc no, nên uống cả viên thuốc và không nhai. Đối với viêm ngậm dưới lưỡi, bạn nên chia thuốc làm nhiều lần trong ngày, để viên nén tan dần dần dưới lưỡi.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Statripsine

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Statripsine?

Thuốc Statripsine được dung nạp tốt và không gây tác dụng phụ đáng kể. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể gặp các triệu chứng như thay đổi màu sắc, độ rắn và mùi của phân; rối loạn tiêu hóa (như đầy hơi, nặng bụng, tiêu chảy, táo bón hoặc buồn nôn) và đỏ da (khi dùng liều cao).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Statripsine

Trước khi dùng thuốc Statripsine, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).

Bạn không nên điều trị bằng thuốc này nếu bị rối loạn đông máu có di truyền, rối loạn đông máu không có yếu tố di truyền, vừa trải qua hoặc sắp trải qua phẫu thuật, dùng liệu pháp trị liệu kháng đông, bị dị ứng với các protein hoặc bị loét dạ dày.

Thuốc Statripsine chống chỉ định cho người bệnh bị phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), đặc biệt là khí phế thũng và những bệnh nhân bị hội chứng thận hư.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Statripsine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Không nên sử dụng Statripsine cho phụ nữ đang mang thai và nuôi con bằng sữa mẹ. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc Statripsine

Thuốc Statripsine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Statripsine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Statripsine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Statripsine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Statripsine

Bạn nên bảo quản thuốc Statripsine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc Statripsine

Statripsine có những dạng và hàm lượng nào?

Statripsine có ở dạng viên nén.

Hello Health Group không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Bạn có thể quan tâm đến chủ đề:

  • Sơ cứu gãy xương, bong gân, bầm tím chân tay đúng cách
  • Phương pháp ngăn ngừa tình trạng chuột rút đột ngột
  • Khi nào vết bầm tím trở nên nguy hiểm?

Tags: