Hobbies Ielts Speaking là chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách trả lời để gây ấn tượng với giám thị. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý cho bạn những cách trả lời giúp cho phần thi Ielts Speaking Topic Hobbies trở nên thu hút và được đánh giá cao.
Tổng hợp đề thi IELTS Speaking Topic Hobbies
Mẫu đề thi IELTS Speaking Hobbies gần nhất
Ngày thi | Đề thi Hobbies IELTS Speaking |
14/11/2021 | IELTS Speaking Part 1 Questions – Do you have any hobbies? – What color do you like best? Why? – What color do you hate the most? – Has your favorite color since childhood changed? |
3/12/2021 | IELTS Speaking Part 1 Questions – Do you have any hobbies? – What is your favorite color? Why choose that color? – What color did you choose when you were a child, and how does it change now? – What color do most of your friends of the same age like? And why? |
7/1/2022 | IELTS Speaking Part 3 Hobbies Questions – In your country, what kind of media do people like (TV, radio, etc.)? – What do old people choose, and young people choose? |
9/1/2022 | IELTS Speaking Part 1 Topic Hobbies Questions – What season do you like? – Has the weather in Vietnam changed in recent years? – Do people like to live in sunny places? – Do you have any hobbies? |
22/1/2022 | IELTS Speaking Part 2 Hobbies Questions – Something interesting that you want to learn more about. – Follow up question: Do you like learning new things? |
Xem thêm: Tips học IELTS hữu ích
Bố cục phần thi Hobbies Ielts Speaking
Part 1: Trong phần này, bạn cần chuẩn bị các thông tin liên quan đến bản thân. Cụ thể: tên, tuổi, nơi ở, sở thích chung chung, gia đình… Phần này được trình bày trong vòng 4-5 phút.
Part 2: Ở phần này, giám khảo sẽ gửi bạn 1 chủ đề cụ thể. Bạn có thời gian trong 2 phút để chuẩn bị cho chủ đề đó. Sau đó, giám khảo sẽ bám sát chủ đề đưa ra từ 1-2 câu hỏi bạn.
Part 3: Phần này chuyên sâu hơn, là phần nâng cao của part 2. Giám khảo sẽ tạo cho bạn thể hiện được khả năng nắm bắt vấn đề một cách sâu và rộng hơn trong vòng 4-5 phút.
Ví dụ:
Mở bài: I’ve tried out several physical games throughout my young age, both indoor and outdoor games, and I try to play whenever I get time. Yet, since the outbreak of the COVID-19 pandemic, my hobby has begun to gravitate towards playing online games.
To be more specific, the game that attracted me recently is League of Legends, in which you have to collaborate with other players to destroy the enemy’s base. Besides, this game also requires a great level of strategic thinking and finger dexterity in order to win the battle.
Thân bài: Most of the time, I play this game with my friends and cousins. Since League of Legends is a team-based game, we need to communicate with each other while playing and thanks to that, I’m allowed to get closer to everyone ever since I joined the game.
At first, my parents worried a lot as I spent a great length of time playing games every day. However, I soon realized my health would be damaged significantly if I continued with that frequency of playing, so I decided to cut down on my gaming time to only one hour a day with an aim to achieve a more healthy lifestyle.
Kết bài: I really enjoy this game, since it helps me to gain more friends and enables me to relax after a hard-working day. Many people might have concerns that online games will bring more harm than good but from my point of view, the deleterious effects of gaming might be minimal if controlled appropriately.
Tổng hợp từ vựng về chủ đề IELTS Speaking Hobbies
Ielts Hobbies Vocabulary:
Các hoạt động trò chơi trong nhà:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Billiards | /ˈbɪl.i.ədz/ | trò chơi bida |
Chess | /tʃes/ | cờ vua |
Jigsaw Puzzles | /ˈdʒɪɡ.sɔː/ /ˈpʌz.əl/ | trò chơi ghép hình |
Domino | /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/ | cờ domino |
Foosball | /ˈfuːz.bɑːl/ | bi lắc |
Board games | /ˈbɔːd ˌɡeɪm/ | trò chơi cờ bàn |
Từ vựng các hoạt động ngoài trời:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Birdwatching | /ˈbɜːdˌwɒtʃ.ɪŋ/ | quan sát động vật hoang dã (ở ngoài tự nhiên hoặc công viên bảo tồn) |
Hiking | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | leo núi |
Fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | câu cá |
Hunting | /ˈhʌn.tɪŋ/ | săn bắn |
Kayak | /ˈkaɪ.æk/ | xuồng kayak |
Climbing | /ˈklaɪ.mɪŋ/ | leo núi |
Scuba diving | /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ | lặn biển có kèm bình khí nén |
Backpacking | /ˈbækˌpæk.ɪŋ/ | du lịch bụi |
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng nàyMua Speech Analyzer giảm 41%
Từ vựng hoạt động nhảy múa:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ballet | /ˈbæl.eɪ/ | múa ba lê |
Swing | /swɪŋ/ | nhảy swing |
Tango | /ˈtæŋ.ɡəʊ/ | nhảy tango |
Waltz | /wɒls/ | nhảy van-xơ |
Dance | /dɑːns/ | nhảy múa |
Từ vựng các môn thể thao:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Volleyball | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | bóng chuyền |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | bóng chày |
Football | /ˈfʊt.bɔːl/ | bóng đá |
Basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | bóng rổ |
Table tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | bóng bàn |
Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
Bodybuilding | /ˈbɒd.iˌbɪl.dɪŋ/ | tập thể hình |
Bowling | /ˈbəʊ.lɪŋ/ | chơi bowling |
Diving | /ˈdaɪ.vɪŋ/ | lặn |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | đạp xe |
Skate | /skeɪt/ | ván trượt |
Fencing | /ˈfen.sɪŋ/ | nhảy rào |
Tennis | /ˈten.ɪs/ | đánh bóng tennis |
Yoga | /ˈjəʊ.ɡə/ | tập yoga |
Cụm từ vựng diễn đạt “thích” hoặc “không thích”
Để phần Answers Speaking IELTS Topic Hobbies lưu loát và diễn đạt đủ ý, bạn nên học thêm cụm từ vựng diễn tả sở thích. Bạn có thể tham khảo những cụm từ thông dụng sau:
Cụm từ vựng diễn đạt “thích”:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Be keen on + N/Ving | quan tâm đến | She is keen on watching TV. (Cô ấy quan tâm đến việc xem tivi) |
Be crazy about + N/Ving | phát cuồng vì | I am crazy about Lee Min Ho. (Tôi phát cuồng vì Lee Min Ho) |
Have a great passion for + N/Ving | có niềm đam mê lớn với | Kaity has a great passion for art. (Kaity có niềm đam mê lớn với vẽ) |
Be a big fan of + N/Ving | là một fan hâm mộ của | Peter is a big fan of comics. (Peter là một fan hâm mộ của truyện tranh) |
Be an avid + N (chỉ người) | là một người đam mê | I am an avid actor. (Tôi là một người đam mê đóng phim) |
Cụm từ vựng diễn đạt “không thích”:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Sth + is not one’s kind of thing | cái gì đó không phải gu của ai đó | This film is not my kind of thing. (Bộ phim này không phải gu của tôi) |
Sth + is not one’s cup of tea | cái gì đó không phải gu của ai đó | Coffee is not my cup of tea. (Cà phê không phải gu của tôi) |
Can’t stand + N/Ving | không thể chịu được | I can’t stand working overtime. (Tôi không thể chịu được việc tăng ca) |
Cấu trúc và cách trả lời IELTS Speaking Hobbies
Cách trả lời: Nói về tần suất
Để chinh phục 4 tiêu chí chấm Speaking IELTS, bạn có thể sử dụng những trạng từ dưới đây để mô tả tần suất thực hiện những hoạt động, sở thích của mình:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Always | luôn luôn |
Usually | thường xuyên |
Often | thường thường |
Rarely | hiếm khi |
Never | không bao giờ |
Ngoài ra, để tăng sự đa dạng trong câu chữ, bạn có thể cân nhắc áp dụng các Idiom chỉ mức độ thường xuyên như:
Idiom | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
On a daily basis | Hàng ngày | Mary goes to school on a daily basis. (Mary đến trường hàng ngày) |
Nine times out of ten | Thường xuyên | I go to the park after school nine times out of ten. (Tôi thường xuyên đến công viên sau giờ học) |
(Every) once in a while | Thỉnh thoảng | Once in a while, I’ll go to the movies alone. (Thỉnh thoảng tôi sẽ đi xem phim một mình) |
Answers Speaking Ielts Hobbies: Nói về lý do
Trong phần thi IELTS Speaking Hobbies, hãy trình bày thêm lý do để giám khảo hiểu rõ câu trả lời cũng như sự lựa chọn của bạn. Đồng thời, đây cũng là một trong những mẹo kéo dài câu trả lời cực kỳ hiệu quả.
Để trình bày lý do cho sở thích, bạn có thể tham khảo một số cấu trúc sau:
Cấu trúc ngữ pháp | Ví dụ |
---|---|
Câu trả lời trực tiếp + BECAUSE/ AS/ SINCE + Mệnh đề lý do (S+V) | – I like vegetables because they are good for my health. (Tôi thích rau vì chúng tốt cho sức khỏe) – I like dogs as they’re cute. (Tôi thích những chú chó vì chúng dễ thương) – I like watching films since it is the best way to relax. (Tôi thích xem phim vì đó là cách tốt nhất để thư giãn) |
Câu trả lời trực tiếp + BECAUSE OF/ DUE TO/ OWING TO + Lý do (noun/ pronoun/ gerund phrase) | – I want to go swimming because of the hot weather. (Tôi muốn đi bơi vì thời tiết nóng) – I hate him due to his character. (Tôi ghét anh ta vì tính cách của anh ta) – I’m going to cut down on my phone time due to wasting time. (Tôi sẽ cắt giảm thời gian sử dụng điện thoại do lãng phí thời gian) |
Câu trả lời trực tiếp + THE REASON IS THAT + Lý do (S+V) | I hate reading books. The reason is that every time I read a book, I feel sleepy. (Tôi ghét đọc sách. Lý do là mỗi lần tôi đọc sách, tôi cảm thấy buồn ngủ) |
Lý do (S+V) + SO + Câu trả lời trực tiếp | Watching movies is a good way to relax, so I watch movies whenever I have free time. (Xem phim là một cách thư giãn tốt nên tôi xem phim bất cứ khi nào rảnh) |
Lý do (S+V) + AS A RESULT/ THEREFORE + Câu trả lời trực tiếp | – I like to draw. Therefore, when I have free time, I always practice drawing. (Tối thích vẽ. Vì thế, mỗi khi tôi rảnh, tôi luôn tập vẽ) – I want to get rich. As a result, I always try to do better every day. (Tôi muốn trở nên giàu có. Do đó, tôi luôn cố gắng làm tốt hơn mỗi ngày) |
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các cụm từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề Hobby – Ielts Hobbies Vocabulary như sau để trình bày lý do về sở thích:
Cụm từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Broaden my perspective on life | Mở rộng quan điểm về cuộc sống của tôi | I love listening to talk shows because it can help me broaden my perspective on life. (Tôi thích nghe những buổi chia sẻ vì việc đó giúp tôi mở rộng quan điểm về cuộc sống.) |
Draw many meaningful lessons for myself | Rút ra nhiều bài học ý nghĩa cho bản thân | I love reading books because it allows me to draw many meaningful lessons for myself. (Tôi thích đọc những cuốn sách vì nó giúp tôi rút ra những bài học ý nghĩa cho bản thân.) |
Relax after a hard working day | Thư giãn sau ngày làm việc mệt mỏi | I always watch movies after work because it can help me to relax after a hard working day. (Tôi luôn xem phim sau giờ làm vì nó có thể giúp tôi thư giãn sau cả ngày làm việc mệt mỏi.) |
Have a well-balanced life | Có một cuộc sống cân bằng | I have a great passion for vegetables because they can help me have a well-balanced life. (Tôi có một niềm đam mê với rau bởi vì chúng có thể giúp tôi có một cuộc sống cân bằng.) |
Keep fit/ be in shape | Giữ dáng | I usually exercise in the morning to keep fit. (Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng để giữ dáng) |
Answers Speaking Ielts Hobbies: Thông tin tương phản
Một phương pháp phổ biến để bạn có thể “kéo dài” câu trả lời là tạo thông tin tương phản. Bạn có thể sử dụng các từ như “but”, “however” để tạo sự tương phản giữa hiện tại và quá khứ hoặc tương lai. Cụ thể:
Tương phản hiện tại và quá khứ | Ví dụ |
Currently + thông tin về hiện tại. However + thông tin về quá khứ. | Currently I really like to jog every morning. However, in the past I used to wake up late and rush to work. (Hiện tại tôi rất thích chạy bộ vào buổi sáng. Tuy nhiên, trước đây tôi thường thức dậy trễ và vội vã đi làm) |
Currently + thông tin về hiện tại, but + thông tin về quá khứ. | Currently, I really like to eat vegetables, but in the past I only liked to eat meat. (Hiện tại, tôi rất thích ăn rau, nhưng trước đây tôi chỉ thích ăn thịt) |
Tương phản hiện tại và tương lai | Ví dụ |
Currently + thông tin về hiện tại. However + kế hoạch về tương lai. | Currently I am a medical student. However, in the future I want to become a singer (Hiện tại tôi là một sinh viên ngành y. Tuy nhiên, trong tương lai tôi muốn trở thành 1 ca sĩ) |
Currently + thông tin về hiện tại, but + kế hoạch về tương lai. | Currently, my go-to drink is black coffee, but I’m planning to quit due to heath reason. (Hiện tại đồ uống yêu thích của tôi là cà phê đen, nhưng tôi đang có ý định từ bỏ chúng vì lý do sức khỏe) |
Answers Speaking Ielts Hobbies: Đưa ra ví dụ
Để mở rộng câu trả lời, giúp phần thi nói Speaking IELTS rõ ràng, chi tiết hơn, bạn hãy đưa ra ví dụ liên quan đến sở thích. Cụ thể, theo cấu trúc sau:
Câu trả lời trực tiếp. FOR EXAMPLE, …
Ví dụ:
On weekends, I usually do things that are not planned in advance. For example, go camping, go to the library to read a book, go out for coffee with friends, watch a movie, or do nothing at all.
(Vào cuối tuần, tôi thường làm những việc không có kế hoạch trước. Ví dụ, đi cắm trại, đến thư viện đọc sách, đi uống cà phê với bạn bè, xem phim hoặc không làm gì cả.)
Questions and Sample Answers Hobbies IELTS Speaking
Sample Answers IELTS Speaking Hobbies Part 1
- Do you have any hobbies?
Yes, everyone, including myself, has at least one recreational activity. Watching movies has always been one of my favorite pastimes. I’m now binge-watching the Netflix sitcom “Bojack Horseman.” It’s a lot of fun, and I’m hoping to finish the last season this weekend.
- What hobbies are popular in your country?
Vietnamese people, on the other hand, enjoy a variety of recreational activities in their spare time. In general, Vietnamese people enjoy listening to music on music streaming services like Zing MP3 or Spotify, since they provide a wide choice of songs for free.
Traveling is a newer hobby that has recently acquired appeal. People can explore magnificent scenery and extend their horizons by traveling to different regions.
- In your opinion, is it important to have a hobby?
Having a hobby is highly important nowadays because of the hectic lifestyle that most people lead. This is due to the fact that it allows people to divert their attention away from the demands of everyday life by engaging in activities that are not related to their job or studies.
Sample Answers Hobbies IELTS Speaking Part 2
Discuss your preferred pastime. You should say:
What exactly is it, exactly?
Have you been doing this for a long time?
What kind of company do you have when you’re doing it?
Also, why is this significant to you?
Ví dụ 1: Listening to Music
Music has always been my go-to hobby for any and all occasions. Music has always been a passion of mine since I was a child.
There are videos of me being hyperactive as a child whenever music was played. I’d dash to the stereo, crank up the volume, and begin running around the room dancing. My rage would be directed at anyone who attempted to touch the sound system. Music was the one thing that could make me feel better when I was upset.
I’ve always had the strange notion that music is somehow interwoven with my fate. When we were younger, my girlfriend and I used to sneak into the garage where my brother and his band mates kept their musical instruments. Then we’d pick guitar strings and thwack drums in an attempt to write our favorite songs. By the way, I was the lead singer.
Unfortunately for my brother and myself, the exercise yielded little. It wasn’t just my brother and myself; music runs in the family. On Friday nights, we used to have karaoke sessions when everyone, including our parents, took turns singing a song. We recorded these sessions and transmitted them to our neighbors for examination.
The winner would receive a reward purchased using our personal savings. We set aside Money every week solely for the competition. Despite the fact that we were the creepy neighbors next door, I was able to claim most of the awards. We eventually outgrew the karaoke sessions, and now I primarily listen rather than sing.
When my head is spinning and I just want to shut out everything around me, music provides the essential refuge. The beauty of music is that it caters to every mood and circumstance. I listen to sad music whenever I’m feeling down. They assist me and keep me company during difficult times.
I have a selection of party tunes that I dance to for hours whenever I’m joyful to amp up the good vibes. Music has the advantage of being able to be combined with other interests. For example, I enjoy reading a good book while listening to orchestral music in the background.
Another advantage of music is that it has a universal appeal. It is not necessary for you to understand what the artist is saying in order to enjoy it. Music is worthwhile to listen to if it makes you feel good. When it comes to music, I’m naturally open-minded.
I have a large music collection that spans several genres and is from all around the world. As a result, it’s not surprising that I have several African songs on my phone that I really enjoy but have no understanding of what they’re about. Country and rock music, on the other hand, have a stronger hold on me.
Ví dụ 2: Running
Today I’m going to talk about a hobby that I enjoy doing when I’m at home in the United Kingdom. I’ll describe my hobby, how long I’ve been doing it, who I do it with, and why it’s important to me.
Running is my favorite pastime! I know I don’t appear to be a runner, and I’m not very fast, but it’s still an activity I enjoy doing in my own time.
I’ve just been jogging for a short time. I only started running 18 months ago because I needed to get in shape and believed it would be a cheap way to do it. I wasn’t expecting to have a good time.
There is a park close to where I live. With trees and streams, it’s rather lovely. Every Saturday at 9 a.m., a large group of roughly 500 people gathers to go for a 5 km run together. Parkrun is a weekly event that takes place in over 300 different locations across the United Kingdom.
When I first went, I was scared, but the group was welcoming and encouraging. Now I go once a week, and I’ve even trained for several longer races (10 km and 20 km, respectively).
Running has allowed me to meet a lot of new people. The nicest surprise, however, was meeting someone I hadn’t seen in over 30 years at my local Parkrun!
We had gone to school together but had lost touch. We’d both moved to Sheffield’s new city and had no idea we lived so near to each other. Every week, I go for a run with my friend, and we have breakfast together every Saturday after our run.
Running is essential to me because it keeps me active, allows me to meet new people, and proves that I am never too old to do new things! I hope you all find things to do in your spare time that you enjoy!
Mẫu trả lời IELTS Speaking Hobbies Part 3
- Do you believe that men and women have distinct hobbies?
Yes, I agree. Sports are a hobby for the males I know. Women are more likely to engage in sedentary and relaxing activities such as reading or crafts.
Having said that, there are many ladies who enjoy adventurous activities or are bike aficionados. There are also men who learn to sew or make pottery. To any rule, there are always exceptions.
- Why do some people become enamored with their hobbies?
Everyone, I believe, finds at least one thing completely intriguing. It could be anything from the history of art to a sport like basketball or a hobby like card-making. Everyone is unique, and one person’s passion may seem unusual to another.
However, not everyone has the leisure to indulge in their favorite pastime. Mothers of young children, for example, have less free time than single men who spend every weekend, all weekend, playing video games.
- Do you believe that hobbies that keep you fit are preferable to hobbies that you can do while sitting?
No, I believe that the best hobbies are those that broaden your horizons, enrich your life, and teach you a new skill. That might be anything, but it’s critical to continue to grow as a person and avoid being bored by never attempting something new.
Trên đây là tổng hợp kiến thức cần nắm về IELTS Speaking Topic Hobbies. Để đạt band 8.0 phần thi nói về chủ đề sở thích, bạn nên dành thời gian luyện tập và trau dồi những mẫu câu trả lời, cụm từ mà ELSA Speech Analyzer gợi ý phía trên.
Ngoài ra, để nâng cao trình độ phát âm và nói tiếng Anh chuẩn bản xứ, bạn có thể luyện thi IELTS cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer. Người dùng chỉ cần tự chuẩn bị câu trả lời tiếng Anh và trí tuệ nhân tạo của ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói, chỉ ra lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách sửa chi tiết nhất.
Đồng thời, bạn sẽ được chấm điểm IELTS Speaking và thiết kế lộ trình học tương ứng với năng lực cá nhân và đa dạng các chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Theo đó, việc chinh phụcác kỳ thi quốc tế sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Nguồn: Hobbies Ielts Speaking: Tổng hợp từ vựng, đề thi và câu trả lời mẫu chi tiết