Visa tay nghề là một trong những con đường phổ biến cho những người lao động có kỹ năng muốn định cư và làm việc lâu dài tại Úc. Visa này được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại phù hợp với từng đối tượng và điều kiện riêng. Tuy nhiên, một trong những yếu tố quan trọng mà bạn cần cân nhắc trước khi nộp đơn xin visa là chi phí. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại chi phí khi định cư Úc diện tay nghề.
Các loại visa tay nghề Úc phổ biến
Visa tay nghề Úc được chia thành 3 nhóm chính bao gồm:
Nhóm visa tay nghề cao (GSM)
- Visa 189 – visa thường trú diện tay nghề độc lập
- Visa 190 – visa thường trú diện tay nghề do tỉnh bang bảo lãnh
- Visa 491 – visa tạm trú 5 năm diện tay nghề do vùng chỉ định bảo lãnh
- Visa 489 – visa tạm trú 4 năm diện tay nghề do vùng chỉ định bảo lãnh
Nhóm visa tay nghề do doanh nghiệp bảo lãnh hoặc đề cử
- Visa 494 – visa tạm trú được bảo lãnh bởi doanh nghiệp
- Visa 186 – visa thường trú diện tay nghề do doanh nghiệp đề cử
- Visa 482 – visa tạm trú diện tay nghề do doanh nghiệp bảo lãnh
Nhóm visa diện tay nghề Úc khác
- Visa 462 – visa lao động kết hợp kỳ nghỉ
- Visa 485 – visa làm việc sau tốt nghiệp
Chi phí visa tay nghề Úc
Chi phí xin visa tay nghề Úc phụ thuộc vào loại visa, số lượng người đi kèm (nếu có), và các dịch vụ hỗ trợ khác. Dưới đây là chi phí cơ bản cho các loại visa tay nghề phổ biến:
Nhóm visa định cư Úc diện tay nghề | Loại visa | Chi phí visa |
Nhóm visa tay nghề cao (GSM) | Visa 189 | 4,640 AUD |
Visa 190 | ||
Visa 491 | ||
Visa 489 | ||
Nhóm visa tay nghề do doanh nghiệp bảo lãnh | Visa 482 | Ngắn hạn: 1,455 AUD Trung hạn và Thỏa thuận lao động: 3,035 AUD |
Visa 494 | 4,640 AUD | |
Visa 186 | ||
Nhóm visa tay nghề còn lại | Visa 462 | 635 AUD |
Visa 485 | 1,895 AUD |
Các chi phí khác khi xin Visa Tay Nghề Úc
Ngoài phí nộp đơn, bạn còn cần cân nhắc các chi phí khác như:
- Phí kiểm tra sức khỏe: Bạn sẽ cần thực hiện kiểm tra sức khỏe tại các cơ sở y tế được chỉ định. Chi phí kiểm tra thường dao động từ AUD 300 đến AUD 500 cho mỗi người.
- Phí kiểm tra lý lịch tư pháp: Để xin visa, bạn cần cung cấp giấy xác nhận không có tiền án tiền sự. Chi phí cho giấy tờ này dao động từ AUD 100 đến AUD 200 tùy quốc gia.
- Phí đánh giá kỹ năng (Skill Assessment): Trước khi nộp đơn xin visa, bạn cần hoàn thành quy trình đánh giá kỹ năng từ các tổ chức có thẩm quyền. Chi phí cho đánh giá này thường nằm trong khoảng AUD 300 đến AUD 1,000 tùy thuộc vào ngành nghề.
Lệ phí nộp đơn phụ thuộc các Tiểu bang (nếu có)
Đối với visa 190 và 491, bạn cần được đề cử bởi một tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ của Úc. Một số tiểu bang sẽ thu phí xử lý đơn đề cử, chi phí này dao động từ AUD 200 đến AUD 800 tùy theo tiểu bang.
Tổng chi phí dự tính
Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, tổng chi phí cho quá trình xin visa tay nghề Úc có thể dao động từ AUD 7,000 đến AUD 15,000 hoặc thậm chí cao hơn. Con số này bao gồm tất cả các loại phí từ nộp đơn, kiểm tra sức khỏe, dịch thuật, và dịch vụ hỗ trợ.
Việc xin visa tay nghề Úc là một quá trình cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng cả về tài chính lẫn giấy tờ. Hiểu rõ các chi phí liên quan sẽ giúp bạn lên kế hoạch tốt hơn và tránh những bất ngờ không mong muốn. Đừng quên kiểm tra thông tin chính thức từ Bộ Di trú Úc để cập nhật các mức phí mới nhất vì chúng có thể thay đổi theo thời gian.