Với xu hướng toàn cầu hóa như hiện nay, tiếng Anh được xem là ngôn ngữ chính trên thế giới. Tùy vào mục đích của bản thân, người học cần tìm cho mình cách tiếp cận tiếng Anh phù hợp. Nếu bạn không cần những chứng chỉ mang tính học thuật như IELTS hay TOEFL, bạn cũng nên luyện tiếng Anh giao tiếp cơ bản để phục vụ cho công việc hoặc những lúc du hí ở nước ngoài. Nếu không có thời gian tham gia các lớp học offline, hãy cùng ELSA Speak khám phá một số bài học vỡ lòng dành cho người mới bắt đầu nhé!
Cách giới thiệu bản thân ấn tượng
Khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày hay trong công việc,để gây ấn tượng và chiếm được thiện cảm của người đối diện là điều mà bất kỳ ai cũng mong muốn. ELSA sẽ chia sẻ một số cách để bạn giới thiệu bản thân một cách hoàn hảo nhất.
Cấu trúc của một đoạn giới thiệu bản thân cơ bản sẽ bao gồm 6 bước:
Bước 1. Lời chào hỏi xã giao
Bước 2. Giới thiệu đầy đủ họ tên
Bước 3. Giới thiệu tuổi tác
Bước 4. Giới thiệu nơi ở/ quê quán
Bước 5. Nghề nghiệp/ Học vấn
Bước 6. Nói sở thích cá nhân
Nên sử dụng mẫu câu gì khi tự giới thiệu bản thân?
Những mẫu câu chào hỏi
English | Vietnamese |
Hello/Hi! | Xin chào! (“Hi!” chỉ nên sử dụng với người quen hoặc bạn bè) |
Good morning/afternoon/evening | Chào buổi sáng/chiều/tối |
Nice/Good/Great/Happy/Pleased to meet you! | Rất vui được gặp bạn! |
Giới thiệu họ tên
English | Vietnamese |
My name is … | Tôi tên là … |
I am/ I’m … | Tôi là … |
You can call me … | Bạn có thể gọi tôi là … |
Giới thiệu tuổi
English | Vietnamese |
I am/ I’m + số tuổi + (years old) | Tôi … tuổi |
I’m in my early thirties. | Tôi mới có 31-32 tuổi thôi (Khi bạn tầm 30-33 tuổi mà không muốn đề cập đến chính xác độ tuổi) |
I’m in my late forties. | Câu này được dùng khi bạn 48-49 tuổi và không muốn nhắc đến tuổi thật |
I’m in my mid forties. | Tôi tầm 44-46 tuổi |
Giới thiệu quê quán/nơi ở
English | Vietnamese |
I’m from + nơi chốn | Tôi đến từ … |
I come from + nơi chốn | Tôi đến từ … |
I was born in + nơi chốn | Tôi sinh ra ở … |
My hometown is + nơi chốn | Quê của tôi ở … |
Giới thiệu học vấn/nghề nghiệp
English | Vietnamese |
I am/ I’m + a/an + nghề nghiệp | Tôi là … |
I work as a/an + nghề nghiệp | Tôi là … |
I work for + tên công ty | Tôi làm việc cho công ty … |
I work + in/at + nơi chốn | Tôi làm việc ở … |
Giới thiệu sở thích cá nhân
English | Vietnamese |
I am/ I’m interested in … | Tôi hứng thú với… |
I enjoy/like/love … | Tôi thích … |
I am/ I’m very into … | Tôi rất thích… |
My hobby is/My hobbies are … | Sở thích của tôi là … |
I have a passion for … | Tôi có đam mê với … |
44 câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hay và thông dụng nhất theo chủ đề (part 2)
Ở phần trước ELSA Speak đã giới thiệu bạn 48 câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hay và thông dụng nhất để bạn tập làm quen rồi, hãy tiếp tục với 3 chủ đề mới ngay bây giờ nào!
Xem part 1: ….. (được gắn link sau khi up bài)Xem part 3: …… |
1. Tán thưởng – khen ngợi
Khi muốn khen ngợi với người khác bằng tiếng Anh, bạn sẽ nói gì? Hãy thử mỗi ngày học một câu tiếng Anh để tán thưởng người khác dưới đây xem:
English | Vietnamese |
Congratulation | Chúc mừng nhé! |
How cute! | Dễ thương quá! |
That’s a great idea. | Đúng là một ý hay. |
I like that idea. | Mình thích ý kiến ấy đấy. |
Great/good idea! | Một ý tưởng tuyệt vời |
Cool!/Awesome! | Tuyệt! |
Good point! | Ý hay đấy! |
It’s amazing/great/fantastic! | Nó thật tuyệt vời/bá đạo! |
Not bad! | Không tồi đâu! |
I’m impressed! | Mình bị ấn tượng đấy! |
That’s right! | Đúng thế! |
Right on! | Quá chuẩn! |
You nailed it! | Bạn đỉnh quá! |
You made it! | Bạn làm được rồi! |
It’s the best I’ve ever seen/tasted | Đó là thứ tuyệt nhất mình từng thấy/từng nếm. |
Good job! | Bạn làm tốt lắm! |
2. Biểu lộ cảm xúc
Dưới đây là một cụm từ tiếng Anh thông dụng rất hay được người bản xứ sử dụng. Cái hay là tùy ngữ điệu và cử chỉ của người nói mà những câu này có thể biểu hiện những cảm xúc từ ngạc nhiên, vui sướng – hạnh phúc đến sợ hãi, tức giận.
English | Vietnamese |
I’m so happy! | Mình vui quá! |
Cool/amazing! | Tuyệt quá! |
Really! | Thật sao! |
Shut up! | Không đời nào!/Im đi. |
No way! | Không thể nào! |
What’s a surprise! | Thật là ngạc nhiên! |
I can’t believe it! | Mình không thể tin nổi! |
You’re kidding! | Bạn đùa sao! |
Unbelievable! | Không thể tin nổi! |
It’s too good to be true. | Chuyện này khó tin quá. |
Bored to death! | Chán chết! |
Damn! | Chết tiệt! |
Impossible! | Không thể thế được! |
What’s the heck/hell! | Cái quái gì thế! |
I’m sick of it! | Mình ngán lắm rồi! |
How come! | Sao lại thế được! |
That sucks! | Quá tệ! |
What’s a pain! | Đau thật! |
So annoying! | Phiền quá! |
You’re the limit! | Bạn chạm tới giới hạn của tôi rồi đấy, dừng lại đi! |
I’m scared. | Mình sợ lắm. |
3. Chúc mừng
Bạn có bao giờ suy nghĩ rằng vào những dịp lễ lớn trong năm thì người bản xứ sẽ chúc nhau như thế nào không? Cùng ELSA Speak tham khảo bảng tổng hợp các câu chúc mừng và cách áp dụng cho từng trường hợp ngay nào.
English | Vietnamese |
Happy New Year! | Chúc mừng năm mới |
Happy Valentine’s Day! | Mừng lễ tình nhân hạnh phúc! |
Best wishes for you! | Những lời chúc tốt đẹp nhất dành cho bạn! |
I wish you all the best! | Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất! |
Merry Christmas! | Giáng sinh vui vẻ |
Happy birthday! | Chúc mừng sinh nhật! |
Happy anniversary! | Mừng ngày kỷ niệm! |
Hẳn là tiếng Anh giao tiếp cơ bản không hề khó như bạn từng nghĩ đúng không? Hãy nhớ chăm chỉ luyện tập các mẫu câu thường xuyên cũng như dành ra 10-15 phút mỗi ngày để luyện phát âm cùng ELSA Speak bắt đầu từ bây giờ để có thể bắn tiếng Anh như gió.
Nguồn: Cẩm nang luyện tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu