Khám phá các chủ đề thông dụng khi nói chuyện với người nước ngoài

Bạn có từng tò mò liệu đâu là các chủ đề phù hợp khi nói chuyện với người nước ngoài không? ELSA sẽ giới thiệu đến bạn các chủ đề thông dụng và những chủ đề bạn cần tránh khi giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ.  Mục lục 1 Các chủ đề khi […]

Đã cập nhật 28 tháng 12 năm 2020

Bởi TopOnMedia

Khám phá các chủ đề thông dụng khi nói chuyện với người nước ngoài

Bạn có từng tò mò liệu đâu là các chủ đề phù hợp khi nói chuyện với người nước ngoài không? ELSA sẽ giới thiệu đến bạn các chủ đề thông dụng và những chủ đề bạn cần tránh khi giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ. 

Các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài về sở thích cá nhân

Chủ đề sở thích cá nhân khi nói chuyện với người nước ngoài | ELSA Speak

Chắc hẳn mọi người đều biết rằng, sở thích là một trong những chủ đề phổ biến nhất được sử dụng để giao tiếp với người nước ngoài. Khi mới bắt đầu cuộc hội thoại với người nước ngoài, đặc biệt là người nước ngoài mà bạn mới quen, bạn có thể mở đầu bằng những câu hỏi về sở thích, thói quen để hiểu về nhau hơn. Từ đó, các bạn có thể tìm ra những đặc điểm chung về sở thích, giúp việc giao tiếp phát triển hơn và có thể xây dựng được một mối quan hệ mới.

Từ vựng về sở thích cá nhân

Hãy cùng ELSA tham khảo về một số cụm từ vựng về chủ đề sở thích này:

  • Go swimming: đi bơi
  • Mountaineering: đi leo núi
  • Play sports: chơi thể thao
  • Hang out with friends: đi chơi với bạn
  • Jogging: chạy bộ
  • Watch TV: xem tivi
  • Go shopping: mua sắm
  • Go to the gym: đi tập thể hình
  • Listen to music: nghe nhạc
  • Gardening: làm vườn
  • Travel: du lịch
  • Take photographs: chụp ảnh
  • Read books: đọc sách
  • Go camping: cắm trại
Các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài về sở thích | ELSA Speak

Mẫu câu hỏi về sở thích

  • What are you interested in/ fond of/ keen on? – Bạn thích gì vậy?
  • What are your hobbies/interests? – Sở thích của bạn là gì?
  • Do you have any hobbies/ interests? – Bạn có sở thích nào không thế?
  • What do you do for fun? – Bạn làm gì để tạo niềm vui thế?
  • Do you have any strong inclination towards anything? – Bạn có thiên hướng ưu ái cho việc gì không?
  • Do you like reading a book/ listening to music? – Bạn có thích đọc sách/ nghe nhạc không?

Mẫu câu trả lời về sở thích cá nhân

Nếu gặp các câu hỏi này bạn có thể trả lời bằng cách sử dụng các mẫu câu sau:

  • I like sports and mountaineering – Tôi thích các hoạt động thể thao và leo núi
  • I really enjoy swimming– Tôi rất thích bơi lội
  • I’m really into travelling abroad – Tôi rất thích đi du lịch nước ngoài
  • I’m mad about gardening – Tôi rất thích làm vườn đấy
  • I’m particularly fond of dancing – Tôi đặc biệt thích nhảy múa

Chủ đề thời tiết

Bạn có bao giờ tự hỏi rằng trong tiếng Anh, người ta thường bắt đầu những câu nói như thế nào khi miêu tả về thời tiết hay không? Hãy cùng khám phá những từ vựng chỉ thời tiết và mẫu câu thuộc các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài ngay sau đây nhé.

nói chuyện với người bản xứ về thời tiết | ELSA Speak

Cloudy / ˈklaʊdi  /: nhiều mây

Windy / ˈwɪndi  /: nhiều gió

Foggy / ˈfɔːɡi  /: có sương mù

Stormy / ˈstɔːrmi  /: có bão

Sunny  / ˈsʌni  /-có nắng

Frosty / ˈfrɔːsti  /-giá rét

Dry / draɪ /-khô

Wet / wet  / -ướt

Hot / hɑːt  /-nóng

Cold / koʊld  /-lạnh

Chilly / ˈtʃɪli  /-lạnh thấu xương

Wind Chill / wɪnd  tʃɪl /: gió rét

Torrential rain / təˈrenʃl  reɪn /: mưa lớn, nặng hạt

Flood / flʌd  /: lũ, lụt, nạn lụt

The Flood; Noah’s Flood / ˌnoʊəz  flʌd  / : nạn Hồng thuỷ

Lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp

Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi

Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét

Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét

Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm  /: Bão tố có sấm sét, cơn giông

Rain / reɪn  /-mưa

Snow / snoʊ / -tuyết

Fog / fɔːɡ /-sương mù

Ice / aɪs  /-băng

Sun / sʌn  /-mặt trời

Sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng

Cloud / klaʊd  / -mây

Mist / mɪst /-sương muối

Hail / heɪl  /-mưa đá

Wind / wɪnd /-gió

Breeze / briːz  / -gió nhẹ

Gale /  ɡeɪl /-gió giật

Frost / frɔːst  /-băng giá

Rainbow / ˈreɪnboʊ  /-cầu vồng

Sleet  / sliːt  /-mưa tuyết

Drizzle / ˈdrɪzl  /-mưa phùn

Icy / ˈaɪsi  /-đóng băng

Dull / dʌl  / -lụt

Overcast / ˌoʊvərˈkæst  / -u ám

Raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa

Snowflake / ˈsnoʊfleɪk  / -bông tuyết

Hailstone / ˈheɪlstoʊn  /-cục mưa đá

Weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst  / dự báo thời tiết

Rainfall / ˈreɪnfɔːl  / lượng mưa

Temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ

Thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế

Barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp

Degree  / dɪˈɡriː  / độ

Celsius  / ˈselsiəs / độ C

Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F

Climate /  ˈklaɪmət / khí hậu

Climate change /  ˈklaɪmət tʃeɪndʒ  / biến đổi khí hậu

Global warming  / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ  / hiện tượng ấm nóng toàn cầu

Humid / ˈhjuːmɪd / ẩm

Shower / ˈʃaʊər  /: mưa rào

Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ  /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí

Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão

Storm / stɔːrm  /: Bão, giông tố (giông tố) – từ gọi chung cho các cơn bão

Typhoon / taɪˈfuːn  /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

Cyclone  / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

Câu hỏi về thời tiết

Nói chuyện với người nước ngoài về thời tiết | ELSA Speak

Để bắt đầu một đoạn hội thoại thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng ELSA tìm hiểu một số mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé. 

  • What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
  • How’s the weather? Thời tiết thế nào?
  • What’s the temperature? Nhiệt độ hiện tại đang là bao nhiêu nhỉ?
  • What temperature do you think it is? (Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?)
  • What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào?
  • What’s the weather forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
  • Was it sunny yesterday? Hôm qua trời nắng đúng không nhỉ?
  • Did it rain heavily this morning? Sáng nay mưa lớn lắm đúng không?

Mẫu câu miêu tả về thời tiết

Để có thể trả lời chi tiết các câu hỏi ở trên, bạn hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé. 

  1. It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết. 

Ví dụ:

  • It is cloudy this morning. (Sáng nay trời có mây.)
  • It’s a beautiful day today. (Hôm nay trời đẹp đấy.)
  • It’s rainy today. (Hôm nay trời có mưa.)
  1. It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …

Ví dụ:

  • Look, it’s snowing outside! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)
  • Don’t forget to take an umbrella, it’s going to rain. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời sắp mưa đấy.)

Chủ đề văn hóa, địa điểm du lịch

Chủ đề văn hóa, địa điểm du lịch | ELSA Speak
A group of young adults having lunch on vacation

Nhiều bạn học thường bắt gặp các người nước ngoài khi đang tham gia câu lạc bộ ở công viên hoặc quán cà phê. Vậy, bạn có thể bắt chuyện với người nước ngoài bằng các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài về quê hương của bạn hoặc ẩm thực ở 2 quốc gia, văn hóa có gì khác nhau, ấn tượng gì khi đến Việt Nam, có dự định ở lại Việt Nam bao lâu,…

Mẫu câu chào hỏi khi nói chuyện với người nước ngoài

Bạn có thể bắt đầu cuộc giao tiếp một cách chủ động với những câu hỏi:

  • How long have you been in Vietnam? – Bạn đến Việt Nam lâu chưa thế?
  • Do you travel alone or with your friends/family? – Bạn đi một mình hay cùng bạn bè/ gia đình?
  • How many cities have you visited in Vietnam? – Bạn đã đến những thành phố nào ở Việt Nam rồi?
  • How do you feel about the weather in Hanoi? – Bạn cảm thấy thời tiết ở Hà Nội như thế nào?
  • Have you tried any Vietnamese food? Was it delicious? – Bạn đã thử thức ăn Việt chưa? Bạn thấy có ngon không?
  • Which food do you love most in Vietnam/Hanoi? – Món ăn nào bạn thích nhất ở Việt Nam/Hà Nội?
  • What activities did you do in Vietnam? – Bạn đã làm những gì trong một ngày ở Việt Nam thế?
  • How do you think about my country – Vietnam and Vietnamese people? – Bạn có cảm nhận như thế nào về Việt Nam và con người Việt Nam?

Các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài nào cần tránh?

các chủ đề cần tránh khi nói chuyện với người nước ngoài | ELSA Speak

Bên cạnh các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài thông dụng như trên giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài, cũng có một vài chủ đề nên tuyệt đối tránh khi trò chuyện với người nước ngoài bởi sự khác biệt giữa các nền văn hóa. Vì vậy bạn cần ghi nhớ không nên đề cập các chủ đề sau khi giao tiếp với người nước ngoài: cân nặng, ngoại hình, những khiếm khuyết, hay những thông tin riêng tư chẳng hạn như mức thu nhập, tình trạng hôn nhân, tuổi tác,…

Sau khi tìm hiểu các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài ở bài viết trên, hãy tải ELSA Speak về và luyện tập các đoạn hội thoại quen thuộc trong đời sống hàng ngày cùng người máy bản xứ AI của ELSA nhé! Bạn chắc chắn sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh đáng kể đấy.

Bạn có từng tò mò liệu đâu là các chủ đề phù hợp khi nói chuyện với người nước ngoài không? ELSA sẽ giới thiệu đến bạn các chủ đề thông dụng và những chủ đề bạn cần tránh khi giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ. 

Các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài về sở thích cá nhân

Chủ đề sở thích cá nhân khi nói chuyện với người nước ngoài | ELSA Speak

Chắc hẳn mọi người đều biết rằng, sở thích là một trong những chủ đề phổ biến nhất được sử dụng để giao tiếp với người nước ngoài. Khi mới bắt đầu cuộc hội thoại với người nước ngoài, đặc biệt là người nước ngoài mà bạn mới quen, bạn có thể mở đầu bằng những câu hỏi về sở thích, thói quen để hiểu về nhau hơn. Từ đó, các bạn có thể tìm ra những đặc điểm chung về sở thích, giúp việc giao tiếp phát triển hơn và có thể xây dựng được một mối quan hệ mới.

Từ vựng về sở thích cá nhân

Hãy cùng ELSA tham khảo về một số cụm từ vựng về chủ đề sở thích này:

  • Go swimming: đi bơi
  • Mountaineering: đi leo núi
  • Play sports: chơi thể thao
  • Hang out with friends: đi chơi với bạn
  • Jogging: chạy bộ
  • Watch TV: xem tivi
  • Go shopping: mua sắm
  • Go to the gym: đi tập thể hình
  • Listen to music: nghe nhạc
  • Gardening: làm vườn
  • Travel: du lịch
  • Take photographs: chụp ảnh
  • Read books: đọc sách
  • Go camping: cắm trại
Các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài về sở thích | ELSA Speak

Mẫu câu hỏi về sở thích

  • What are you interested in/ fond of/ keen on? – Bạn thích gì vậy?
  • What are your hobbies/interests? – Sở thích của bạn là gì?
  • Do you have any hobbies/ interests? – Bạn có sở thích nào không thế?
  • What do you do for fun? – Bạn làm gì để tạo niềm vui thế?
  • Do you have any strong inclination towards anything? – Bạn có thiên hướng ưu ái cho việc gì không?
  • Do you like reading a book/ listening to music? – Bạn có thích đọc sách/ nghe nhạc không?

Mẫu câu trả lời về sở thích cá nhân

Nếu gặp các câu hỏi này bạn có thể trả lời bằng cách sử dụng các mẫu câu sau:

  • I like sports and mountaineering – Tôi thích các hoạt động thể thao và leo núi
  • I really enjoy swimming– Tôi rất thích bơi lội
  • I’m really into travelling abroad – Tôi rất thích đi du lịch nước ngoài
  • I’m mad about gardening – Tôi rất thích làm vườn đấy
  • I’m particularly fond of dancing – Tôi đặc biệt thích nhảy múa

Chủ đề thời tiết

Bạn có bao giờ tự hỏi rằng trong tiếng Anh, người ta thường bắt đầu những câu nói như thế nào khi miêu tả về thời tiết hay không? Hãy cùng khám phá những từ vựng chỉ thời tiết và mẫu câu thuộc các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài ngay sau đây nhé.

nói chuyện với người bản xứ về thời tiết | ELSA Speak

Cloudy / ˈklaʊdi  /: nhiều mây

Windy / ˈwɪndi  /: nhiều gió

Foggy / ˈfɔːɡi  /: có sương mù

Stormy / ˈstɔːrmi  /: có bão

Sunny  / ˈsʌni  /-có nắng

Frosty / ˈfrɔːsti  /-giá rét

Dry / draɪ /-khô

Wet / wet  / -ướt

Hot / hɑːt  /-nóng

Cold / koʊld  /-lạnh

Chilly / ˈtʃɪli  /-lạnh thấu xương

Wind Chill / wɪnd  tʃɪl /: gió rét

Torrential rain / təˈrenʃl  reɪn /: mưa lớn, nặng hạt

Flood / flʌd  /: lũ, lụt, nạn lụt

The Flood; Noah’s Flood / ˌnoʊəz  flʌd  / : nạn Hồng thuỷ

Lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp

Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi

Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét

Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét

Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm  /: Bão tố có sấm sét, cơn giông

Rain / reɪn  /-mưa

Snow / snoʊ / -tuyết

Fog / fɔːɡ /-sương mù

Ice / aɪs  /-băng

Sun / sʌn  /-mặt trời

Sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng

Cloud / klaʊd  / -mây

Mist / mɪst /-sương muối

Hail / heɪl  /-mưa đá

Wind / wɪnd /-gió

Breeze / briːz  / -gió nhẹ

Gale /  ɡeɪl /-gió giật

Frost / frɔːst  /-băng giá

Rainbow / ˈreɪnboʊ  /-cầu vồng

Sleet  / sliːt  /-mưa tuyết

Drizzle / ˈdrɪzl  /-mưa phùn

Icy / ˈaɪsi  /-đóng băng

Dull / dʌl  / -lụt

Overcast / ˌoʊvərˈkæst  / -u ám

Raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa

Snowflake / ˈsnoʊfleɪk  / -bông tuyết

Hailstone / ˈheɪlstoʊn  /-cục mưa đá

Weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst  / dự báo thời tiết

Rainfall / ˈreɪnfɔːl  / lượng mưa

Temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ

Thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế

Barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp

Degree  / dɪˈɡriː  / độ

Celsius  / ˈselsiəs / độ C

Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F

Climate /  ˈklaɪmət / khí hậu

Climate change /  ˈklaɪmət tʃeɪndʒ  / biến đổi khí hậu

Global warming  / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ  / hiện tượng ấm nóng toàn cầu

Humid / ˈhjuːmɪd / ẩm

Shower / ˈʃaʊər  /: mưa rào

Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ  /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí

Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão

Storm / stɔːrm  /: Bão, giông tố (giông tố) – từ gọi chung cho các cơn bão

Typhoon / taɪˈfuːn  /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

Cyclone  / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

Câu hỏi về thời tiết

Nói chuyện với người nước ngoài về thời tiết | ELSA Speak

Để bắt đầu một đoạn hội thoại thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng ELSA tìm hiểu một số mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé. 

  • What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
  • How’s the weather? Thời tiết thế nào?
  • What’s the temperature? Nhiệt độ hiện tại đang là bao nhiêu nhỉ?
  • What temperature do you think it is? (Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?)
  • What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào?
  • What’s the weather forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
  • Was it sunny yesterday? Hôm qua trời nắng đúng không nhỉ?
  • Did it rain heavily this morning? Sáng nay mưa lớn lắm đúng không?

Mẫu câu miêu tả về thời tiết

Để có thể trả lời chi tiết các câu hỏi ở trên, bạn hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé. 

  1. It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết. 

Ví dụ:

  • It is cloudy this morning. (Sáng nay trời có mây.)
  • It’s a beautiful day today. (Hôm nay trời đẹp đấy.)
  • It’s rainy today. (Hôm nay trời có mưa.)
  1. It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …

Ví dụ:

  • Look, it’s snowing outside! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)
  • Don’t forget to take an umbrella, it’s going to rain. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời sắp mưa đấy.)

Chủ đề văn hóa, địa điểm du lịch

Chủ đề văn hóa, địa điểm du lịch | ELSA Speak
A group of young adults having lunch on vacation

Nhiều bạn học thường bắt gặp các người nước ngoài khi đang tham gia câu lạc bộ ở công viên hoặc quán cà phê. Vậy, bạn có thể bắt chuyện với người nước ngoài bằng các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài về quê hương của bạn hoặc ẩm thực ở 2 quốc gia, văn hóa có gì khác nhau, ấn tượng gì khi đến Việt Nam, có dự định ở lại Việt Nam bao lâu,…

Mẫu câu chào hỏi khi nói chuyện với người nước ngoài

Bạn có thể bắt đầu cuộc giao tiếp một cách chủ động với những câu hỏi:

  • How long have you been in Vietnam? – Bạn đến Việt Nam lâu chưa thế?
  • Do you travel alone or with your friends/family? – Bạn đi một mình hay cùng bạn bè/ gia đình?
  • How many cities have you visited in Vietnam? – Bạn đã đến những thành phố nào ở Việt Nam rồi?
  • How do you feel about the weather in Hanoi? – Bạn cảm thấy thời tiết ở Hà Nội như thế nào?
  • Have you tried any Vietnamese food? Was it delicious? – Bạn đã thử thức ăn Việt chưa? Bạn thấy có ngon không?
  • Which food do you love most in Vietnam/Hanoi? – Món ăn nào bạn thích nhất ở Việt Nam/Hà Nội?
  • What activities did you do in Vietnam? – Bạn đã làm những gì trong một ngày ở Việt Nam thế?
  • How do you think about my country – Vietnam and Vietnamese people? – Bạn có cảm nhận như thế nào về Việt Nam và con người Việt Nam?

Các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài nào cần tránh?

các chủ đề cần tránh khi nói chuyện với người nước ngoài | ELSA Speak

Bên cạnh các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài thông dụng như trên giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài, cũng có một vài chủ đề nên tuyệt đối tránh khi trò chuyện với người nước ngoài bởi sự khác biệt giữa các nền văn hóa. Vì vậy bạn cần ghi nhớ không nên đề cập các chủ đề sau khi giao tiếp với người nước ngoài: cân nặng, ngoại hình, những khiếm khuyết, hay những thông tin riêng tư chẳng hạn như mức thu nhập, tình trạng hôn nhân, tuổi tác,…

Sau khi tìm hiểu các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài ở bài viết trên, hãy tải ELSA Speak về và luyện tập các đoạn hội thoại quen thuộc trong đời sống hàng ngày cùng người máy bản xứ AI của ELSA nhé! Bạn chắc chắn sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh đáng kể đấy.

Nguồn: các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài

Tags: