Trong suốt thai kỳ, các chỉ số thai nhi theo tuần như cân nặng, chiều dài, vòng đầu và các chỉ số khác có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Việc nắm rõ các chỉ số này có thể giúp mẹ theo dõi sự phát triển của con và phát hiện sớm những bất thường. Đặc biệt, cân nặng thai nhi theo tuần là một trong những chỉ số quan trọng giúp cha mẹ nắm bắt được sự tăng trưởng của thai nhi, từ đó có kế hoạch chăm sóc thai nhi phù hợp. Tham khảo ngay bảng chỉ số thai nhi được trình bày dưới đây để biết thêm chi tiết!
1. Các chỉ số thai nhi theo tuần quan trọng mẹ cần biết
Dưới đây là các chỉ số thai nhi theo từng tuần. Các chỉ số này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế để theo dõi và đánh giá sự phát triển của thai nhi trong suốt thai kỳ.
- GA (Gestational age) là một trong những chỉ số quan trọng nhất, phản ánh tuổi thai tính từ ngày đầu của chu kỳ kinh cuối cùng. Đây là thông tin cơ bản để các bác sĩ theo dõi quá trình thai nghén và lập kế hoạch chăm sóc phù hợp.
- CRL (Crown rump length) là chiều dài từ đỉnh đầu đến mông của thai nhi, thường được sử dụng trong nửa đầu thai kỳ khi thai nhi còn cuộn người.
- BPD (Biparietal diameter) là chỉ số đo đường kính lưỡng đỉnh, hay đường kính lớn nhất của vòng đầu thai nhi. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển của não bộ.
- FL (Femur length) là chiều dài xương đùi, một chỉ số phản ánh sự phát triển của khung xương.
- EFW (Estimated fetal weight) ước tính cân nặng của thai nhi, giúp các bác sĩ theo dõi sự tăng trưởng của thai nhi.
- GSD (Gestational sac diameter) là đường kính túi thai, được đo đạc trong những tuần đầu thai kỳ khi thai nhi chưa hình thành các cơ quan.
Các chỉ số này cung cấp thông tin quan trọng về sự phát triển của thai nhi, giúp các bác sĩ sản khoa theo dõi chặt chẽ và đưa ra các can thiệp y tế phù hợp để đảm bảo sự phát triển tốt nhất của thai nhi.
2. Bảng các chỉ số thai nhi chi tiết theo từng tuần
Sau khi đã tìm hiểu về các chỉ số thai nhi theo tuần cơ bản, bạn cũng cần nắm được bảng theo dõi các chỉ số chi tiết để nắm được sự tăng trưởng của thai nhi. Cùng tìm hiểu ngay!
Tuổi thai nhi theo tuần | CRL | BPD | FL | EFW |
Tuần 4 | — | — | — | — |
Tuần 5 | — | — | — | — |
Tuần 6 | 4-7mm | — | — | — |
Tuần 7 | 9-15mm | — | — | 0,5-2gr |
Tuần 8 | 16-22mm | — | — | 1-3gr |
Tuần 9 | 23-30mm | — | — | 3-5gr |
Tuần 10 | 31-40mm | — | — | 5-7gr |
Tuần 11 | 41-51mm | — | — | 12-15gr |
Tuần 12 | 53mm | — | — | 18-25gr |
Tuần 13 | 74mm | 21mm | — | 35-50gr |
Tuần 14 | 87mm | 25mm | 14mm | 60-80gr |
Tuần 15 | 101mm | 29mm | 17mm | 90-110gr |
Tuần 16 | 116mm | 32mm | 20mm | 121-171gr |
Tuần 17 | 130mm | 36mm | 23mm | 150-212gr |
Tuần 18 | 142mm | 39mm | 25mm | 185-261gr |
Tuần 19 | 153mm | 43mm | 28mm | 227-319gr |
Tuần 20 | 164mm | 46mm | 31mm | 275-387gr |
Bài viết trên đây đã trình bày các chỉ số thai nhi theo tuần vô cùng quan trọng mà mẹ cần nắm trong suốt thai kỳ. Đừng quên đón đọc các bài viết tiếp theo để cập nhật nhanh những thông tin hữu ích.