Giao tiếp tiếng Anh hàng ngày dễ dàng hơn cùng các bài luyện nói với 7 chủ đề khác nhau!

Bạn biết đấy, học tiếng Anh luôn đòi hỏi một quá trình luyện tập bền bỉ và kiên trì. Để có thể thành thạo tiếng Anh giao tiếp hơn nữa, hãy cùng ELSA Speak thực hành các bài luyện nói tiếng Anh dưới đây nhé! Mục lục 1 Bài luyện nói tiếng Anh theo 3 […]

Đã cập nhật 28 tháng 12 năm 2020

Bởi TopOnMedia

Giao tiếp tiếng Anh hàng ngày dễ dàng hơn cùng các bài luyện nói với 7 chủ đề khác nhau!

Bạn biết đấy, học tiếng Anh luôn đòi hỏi một quá trình luyện tập bền bỉ và kiên trì. Để có thể thành thạo tiếng Anh giao tiếp hơn nữa, hãy cùng ELSA Speak thực hành các bài luyện nói tiếng Anh dưới đây nhé!

Bài luyện nói tiếng Anh theo 3 chủ đề giao tiếp thông dụng hàng ngày (part 6)

1. Học tiếng Anh theo chủ đề: Tại hiệu chụp ảnh

Học tiếng Anh theo chủ đề: Tại hiệu chụp ảnh | ELSA Speak

Chụp ảnh chính diện kiểu nghiêm túc (ảnh chân dung)

Sophia: I want a photograph of myself and my husband. 

(Vợ chồng tôi muốn chụp chung kiểu ảnh)

John: Please fill out this form. Would you prefer a front photograph or a profile? (Anh hãy điền vào mẫu đơn này đi. Anh chị muốn chụp ảnh chính diện hay ảnh nhìn nghiêng?)

Sophia: A front photograph, don’t you think, David? (Anh có nghĩ là chúng ta nên chụp kiểu ảnh chính diện không David?)

David: Yes. (Được đấy.)

John: Sit on this sofa, please. Are you comfortable? (Anh chị hãy ngồi lên chiếc ghế sofa này đi ạ. Anh chị có cảm thấy thoải mái không?)

David: Yes. It’s OK. (Vâng. Rất thoải mái)

John: Mr David, give a happy laugh. (Anh David, hãy cười tươi lên nào!)

David: That’s really difficult. If you say something funny, I’ll laugh. (Điều này khó quá. Nếu ông có điều gì đó hài hước thì tôi mới cười được chứ.)

John: And, Mrs Sophia, please look cheerful. (Nào cô Sophia, hãy nhìn vào máy ảnh và cười tươi lên nào.)

Sophia: When will the photograph be ready? (Khi nào chúng tôi có thể lấy ảnh vậy?)

John: Phone my office in six days. (6 ngày nữa anh chị hãy gọi điện cho tôi nhé.)

Sophia: Fine. (Được)

Đề nghị rửa cuộn phim

Sophia: Please develop this film for me. (Anh làm ơn rửa cuốn phim này ra giúp tôi với.)

John: I’ll do it. (Vâng, tôi sẽ làm.)

Sophia: When do you think it will be ready? (Khi nào thì xong vậy ạ?)

John: You may come to collect your photos tomorrow evening. Here is your receipt. (Tối mai chị hãy đến lấy nhé. Đây là biên lai của chị.)

Sophia: Ok. See you. (Vâng. Hẹn gặp lại.)

2. Học tiếng Anh theo chủ đề: Tại tiệm làm đẹp

Học tiếng Anh theo chủ đề: Tại tiệm làm đẹp | ELSA Speak

Gội đầu và chỉnh sửa tóc

Henry: Good morning, madam. (Chào bà)

Anna: Good morning. I would like a shampoo and set. (Chào cô. Tôi muốn gội đầu và sửa tóc)

Henry: Yes, madam. What style do you want? (Vâng, thưa bà. Bà muốn để kiểu tóc nào ạ?)

Anna: I’d like to try a new hairstyle. Could you show me some pictures of trendy hairstyles? (Tôi muốn thử 1 kiểu tóc mới. Anh có thể cho tôi xem mấy mẫu tóc mới được không?)

Henry: Sure. We have various models: bobbed hair, swept-back hair, chaplet hairstyle, shoulder-length hairstyle or hair done in a bun. Please have a look at them in catalogue. (Vâng. Chúng tôi có nhiều mẫu lắm: kiểu tóc ngắn, kiểu chải lật ra phía sau, kiểu quấn vòng quanh đầu, hay làm tóc thành từng búi nhỏ. Xin mời bà xem qua.)

Anna: Thanks. Please give me this style in this picture here but make the wave longer. Also, I would like hair spray, please. (Cảm ơn anh. Hãy cắt cho tôi kiểu này và để lượn sóng nhé. Tôi cũng muốn dùng kem dưỡng tạo kiểu nữa.)

Henry: Yes, madam. (Vâng, thưa bà)

Anna: Oh, your hair dryer is too hot. Would you adjust it, please? (Ôi, máy sấy nóng quá đấy. Anh làm ơn chỉnh lại nhiệt độ được không?)

Henry: Sorry, madam. I’ll adjust it right away. It that all right now? (Xin lỗi bà. Tôi chỉnh lại ngay đây. Thế này được chưa ạ?)

Anna: Yes, thanks. (Rồi, cảm ơn anh)

Henry: Please have a look. (Bà nhìn vào gương xem thế nào ạ) 

Anna: Beautifully done. Thank you so much. (Rất đẹp. Cảm ơn anh nhiều.)

Mát xa mặt

Sophia: How can I help you? (Tôi giúp được gì cho cô đây?)

Kelly: I’m here for a facial. I made an appointment over the phone for 2 pm today. (Tôi đến mát xa mặt. Tôi đã gọi điện hẹn trước lúc 2 giờ hôm nay) 

Sophia: What’s your name, please? (Xin cô cho biết quý danh?)

Kelly: My name’s Kelly. (Tôi tên là Kelly)

Sophia: All right. Which facial would you like? We have seven different kinds of facials. (Vâng. Cô thích loại kem mát xa nào? Chúng tôi có 7 loại khác nhau)

Kelly: Which would you recommend? (Theo cô thì tôi nên chọn loại nào đây?)

Sophia: Well, since it’s winter and it looks like your skin has been a little dry, I’d recommend our winter special. It’s especially suited for individuals with sensitive skin. (Vì bây giờ đang là mùa đông và trông da cô có vẻ hơi khô 1 chút, thế nên tôi khuyên cô nên dùng loại kem chuyên dùng cho mùa đông. Nó đặc biệt phù hợp với những ai có làn da nhạy cảm.)

Kelly: Will you exfoliate the skin as well? (Các cô có thể làm mất các lớp da khô được không?)

Sophia: Yes. We’ll also apply our special cream that will help to moisturize your skin and protect it from the Ultraviolet radiation. (Được chứ. Chúng tôi cũng sẽ sử dụng loại kem đặc biệt giúp dưỡng ẩm cho da và bảo vệ da khỏi tia UV.)

Kelly: That sounds great. (Nghe có vẻ hấp dẫn đấy.)

Sophia: Ok, just follow me. (Vậy mời cô đi theo tôi)

Thử com lê

Sophia: Good afternoon. Are you being attended to? (Chào anh. Đã có ai phục vụ anh chưa?)

John: No, not yet. I am still thinking about trying on this black suit . But I am afraid it is just too small for me on the shoulder. (Chưa. Tôi muốn thử 1 bộ com lê màu đen này. Nhưng e là vai áo bị chật so với tôi.)

Sophia: I’ll get you the right size. Here try this one on? (Tôi sẽ tìm cho anh bộ khác vừa hôn. Anh thử bộ này nhé?)

John: It’s much too tight under the arms and the sleeves are also too long. (Cái này phần dưới cánh tay quá chật và ống tay áo dài quá so với cơ thể tôi.)

Sophia: Sorry, but this is the largest size we’ve got. If you really like, I believe we could tailor one for you. (Xin lỗi, đây là cỡ rộng nhất chúng tôi có rồi đấy. Nếu anh muốn, chúng tôi có thể may cho anh 1 bộ khác)

John: Well, that sounds perfect. But with some changes, OK? (Nghe được đấy. Nhưng thay đổi 1 chút có được không?)

Sophia: What are the changes then? (Anh muốn thay đổi những phần nào?)

John: I prefer 6 buttons and only one pocket on the right and open stitching on the collar and cuffs. (Tôi thích có 6 cúc, chỉ để 1 túi phải thôi, để nổi đường chỉ ở cổ và tay áo)

Sophia: No problem. May I take your measurements? (Vâng. Tôi có thể lấy số đo của anh không?)

John: Sure. (Tất nhiên)

3. Học tiếng Anh theo chủ đề: Tại bệnh viện

Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề: Tại bệnh viện | ELSA Speak
Doctor Treating Male Patient Suffering With Depression

Mô tả triệu chứng bệnh

Sophia: Hi, John. What seems to be the matter? (Chào John. Trông cậu có vẻ không khỏe)

John: I’ve been feeling pretty ill for a few days now. (Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm)

Sophia: What are your symptoms? (Cậu thấy có những triệu chứng gì?)

John: I feel chilly, I’ve got cramps, I keep throwing up, and I feel dizzy and tired (Tôi thấy lạnh, bị chuột rút, liên tục buồn nôn , ngoài ra còn thấy chóng mặt và mệt mỏi)

Sophia: It sounds like you might be a bit dehydrated. Do you feel thirsty most of the day? (Nghe có vẻ như cậu bị mất nước. Cậu có thấy khát nước không?)

John: Yes. I can’t seem to drink enough (Có. Tôi có cảm giác như uống bao nhiêu cũng không đủ vậy á.)

Sophia: Have you been drinking plenty of water? (Cậu có uống nhiều nước không?)

John: No, just soda. (Không, tôi chỉ uống sô đa thôi)

Sophia: Ok. Well, we’ll have a nurse take some blood within a few minutes. But let me feel your pulse first. (Thôi được. Chúng tôi sẽ cử y tá lấy máu của cậu để xét nghiệm. Nhưng để tôi bắt mạch cho cậu trước đã.)

John: Thanks. (Cảm ơn bác sĩ)

Đau vùng bụng

Sophia: What’s bothering you? (Anh thấy khó chịu ở đâu thế?)

John: I’ve got a bad stomachache. I didn’t sleep well at all last night. (Bụng tôi đau dữ dội. Đêm qua tôi không thể nào ngủ được.)

Sophia: Let me examine your belly. Does it hurt here? (Để tôi kiểm tra vùng bụng. Đau ở đây phải không?)

John: No, no. It hurts badly on the lower right side. (Không. Tôi đau dữ dội ở vùng dưới bên phải ấy.)

Sophia: You need an injection to deaden the pain first. You must be hospitalized right now since your appendix is seriously infected. (Anh cần tiêm trước 1 mũi giảm đau. Anh phải nhập viện ngay lập tức vì anh bị viêm ruột thừa rồi.)

Học tiếng Anh theo chủ đề luôn được xem là phương pháp hữu ích để nâng cao khả năng giao tiếp với người bản xứ. Các bài luyện nói tiếng Anh như ELSA đã chia sẻ ở trên bao gồm những chủ đề thông dụng, thường diễn ra trong đời sống hàng ngày. Vì vậy, hãy cố gắng dành 15-30 phút luyện tập mỗi ngày nhé! Nếu bạn cần người đồng hành trong quá trình tự học tiếng Anh giao tiếp, phần mềm ELSA Speak chính là lựa chọn đáng tin cậy đấy.

Nguồn: các bài luyện nói tiếng anh

Tags: