Biệt danh là một tên mà những người thân thiết như bạn thân, gia đình… dùng để gọi bạn. Nếu khó để lựa chọn một cái tên độc nhất thì biệt danh tiếng Nhật là một sự lựa chọn dành cho bạn. Cùng tham khảo những gợi ý biệt danh tiếng Nhật hay cho nữ dưới đây:
Biệt danh tiếng Nhật cho nữ mang ý nghĩa bình an
- Emi: Nụ cười đẹp như tranh.
- Gina: Những điều may mắn, tốt đẹp sẽ đến với bạn.
- Eikou: Màu hồng vĩnh cửu.
- Akisa: Tấm lụa hồng.
- Kaneko: Đứa con quý giá.
- Aomi: Viên ngọc xanh.
- Chie: Trí tuệ.
- Kihime: Công chúa màu vàng.
- Mishiro: Màu trắng thuần khiết.
- Akiko: Vẻ đẹp lung linh, thuần khiết.
- Ayane: Âm thanh tươi mới, rộn ràng.
- Maki: Màu vàng thuần khiết.
- Ayano: Tươi sáng, sặc sỡ.
- Kazumi: Cô gái có vẻ đẹp dịu dàng.
- Kiku: Vẻ đẹp của hoa cúc.
- Makaira: Mang đến hạnh phúc cho mọi người
- Sachiko: May mắn, hạnh phúc.
- Yuka: Ngôi sao sáng.
- Yura: Giấc mơ sắp đến.
- Asagi: Vàng nhạt.
Đặt biệt danh tiếng Nhật cho nữ đẹp
- Niki: Niềm hy vọng với sắc đỏ.
- Tanami: Viên ngọc sáng, đẹp.
- Aiko: Cô gái đáng yêu.
- Azami: Tên một loài hoa.
- Hakuei: Viên ngọc lung linh.
- Gin: Giàu sang, phú quý.
- Hama: Đứa con của biển xanh.
- Kanae: Những cô gái có xuất thân cao quý.
- Kanaito: Sợi chỉ vàng.
- Hanako: Con gái của hoa.
- Hasuko: Con gái của hoa sen.
- Kami: Nữ thần.
- Kazuko: Đứa trẻ đầu lòng.
- Michi: Cô gái xinh đẹp.
- Kimi: Xinh đẹp tuyệt trần.
- Machiko: May mắn.
- Meiko: Chồi non đầy sức sống.
- Nyoko: Viên ngọc quý.
- Moriko: Đứa con của rừng.
- Nareda: Người đưa tin của Trời.
- Mihoko: Bạn nhỏ đáng yêu cần được yêu thương
- Shizu: Cuộc sống an lành và bình yên.
- Mamiko: Đứa con của Thần Biển.
- Shiroha: Lông vũ.
- Yoko: Điều tốt đẹp nhất.
- Tomi: Sự giàu có.
- Yasu: Thanh bình.
- Sumi: Những điều tinh túy nhất.
- Kichi: Những điều may mắn.
- Kiyo: Nhiều may mắn, tốt đẹp.
- Takara: Kho báu.
- Kitiara: Lưỡi gươm từ phương Bắc.
- Shiori: Người dẫn đường.
- Tamiko: Vẻ đẹp tuyệt vời.
- Tomoe: Mang dáng vẻ phước lành.
- Yumi: Cây cung tuyệt đẹp.
- Toshiko: Vẻ đẹp cổ kính.
- Akako: Màu đỏ.
- Aniko/Aneko: Chị lớn.
- Ichiko: Người xem bói.
- Iku: Bổ dưỡng.
- Inari: Thần lúa.
- Kumiko: Vẻ đẹp vĩnh cửu.
- Kagami: Chiếc gương.
- Kazu: Đầu tiên.
- Kimiko/Kimi: Đẹp tuyệt trần.
- Kurenai: Đỏ thẫm.
- Mariko: Vòng tuần hoàn.
- Mineko: Đứa con của núi.
- Miya: Ngôi đền.
- Nori/Noriko: Học thuyết.
- Tama: Châu báu.
- Akaka: Màu đỏ.
- Hime: Công chúa.
- Kane: Đồng thau.
- Aimi: Vẻ đẹp mỹ miều.
- Hazuki: Vẻ đẹp lãng mạn, nên thơ.
- Ruka: Ngọc lưu ly.
Biệt danh tiếng Nhật cho nữ thể hiện tính cách
- Kiyoko: Trong sáng.
- Masa: Chân thành, thẳng thắn.
- Naoko: Ngoan ngoãn, hiểu chuyện.
- Seiko: Chân thành.
- Seina: Ngây thơ, trong sáng.
- Yuna: Mạnh mẽ.
- Keiko: Đáng yêu.
- Maeko: Luôn vui vẻ.
- Yori: Đáng tin cậy.
- Mashiro: Chân chính.
- Fumiko: Hòa nhã, ôn nhu.
- Masami: Tao nhã.
- Michiko: Thông minh, xinh đẹp.
- Naomi: Ngay thẳng.
- Shizuko: Hiền lành.
- Etsuko: Vui vẻ.
- Suki: Cô bé đáng yêu.
- Hitomi: Sự dịu dàng.
- Kaiyo: Bao dung, vị tha.
- Kaya: Trong lành, tinh khiết.
- Hiroko: Hào phóng.
- Jin: Lịch sự, hiền lành.
Trên đây là tổng hợp tất cả những biệt danh tiếng Nhật hay cho nữ mà bạn có thể tham khảo. Mong rằng bạn sẽ lựa chọn cho mình được một biệt danh ưng ý nhé!